cái cổ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cái cổ Tiếng Trung (có phát âm) là: 脖子; 脰《头和躯干相连接的部分。》.
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2017 · 30, Cổ chân, 脚 腕, Jiǎo wàn. 31, Ngón chân, 脚趾, Jiǎozhǐ. 32, Ngón chân cái, 大 脚趾, Dà jiǎozhǐ ... Cờ tướng tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (10) 27 thg 4, 2022 · Mỗi bàn tay của chúng ta có 4 ngón tay và 1 ngón cái. 运动后我的胸部越来越大 / Yùndòng hòu wǒ de xiōngbù yuè lái yuè dà / Sau khi tập thể dục, ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung các bộ phận trên cơ thể con người ; 18, Chân, 足, zú ; 19, Chân răng, 牙根, yá gēn ; 20, Cổ, 颈, jǐng.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,9 (14) 28 thg 11, 2020 · Bài hôm nay, chúng ta sẽ học về Từ vựng tiếng Trung chủ đề các bộ phận trên Người nhé. ... Cái cổ 脖子 bózi ... Lá lách 脾 pí. Dạ dày 胃 wèi.
Xem chi tiết »
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Bộ phận cơ thể, Đầu, Tóc, Mặt, Trán, Lông mày, Mắt, Lông mi, Tai, Mũi, Má, Miệng, Răng, Lưỡi, Môi, Hàm, Cằm, Cổ, ...
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2019 · Từ vựng Tiếng Trung về bộ phận cơ thể người ; 74, Lòng bàn chân, 足弓, zúgōng ; 75, Lòng bàn chân, 脚底, jiǎodǐ.
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2015 · Bạn đã biết đọc tên các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng trung một cách trôi chảy không gặp bất cứ trở ngại nào chưa?
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2015 · 1. Bắp đùi: Dàtuǐ 大腿 · 2. Bụng: Fùbù 腹 部 · 3. Cằm: Xiàbā 下巴 · 4. Cánh tay: Gēbó 胳膊 · 5. Cổ: Bózi 脖子 · 6. Cổ chân: Jiǎo wàn 脚 腕 · 7. Cổ tay ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2015 · Mình chắc rằng chỉ cần bạn học thuộc 2 bài viết này thì sẽ chẳng có gì gây khó khăn cho bạn trong việc viết 1 bài văn miêu tả tướng mạo , ngoại ...
Xem chi tiết »
Vần B Bắp chân 小腿 xiǎotuǐ. Bắp đùi, bắp vế大腿 dàtuǐ. Bắp đùi 腿筋 tuǐ jin. Bụng 腹 部 fù bù. Vần C Cằm 下巴 Xiàba Cánh tay 胳膊 gēbo. Chân 腿t uǐ
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2018 · 太阳穴 /tàiyángxué/ huyệt thái dương · 喉咙 /hóulong/ cổ họng · 鼻子 /bízi/ mũi · 瞳孔 /tóngkǒng/ đồng tử · 睫毛 /jiémáo/ lông mi · 脸 /liǎn/ mặt ...
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2020 · 11 颈 jǐng Cổ 12 腕 wàn Cổ tay 13 脊梁骨 jǐlianggǔ Cột sống 14 喉咙 hóulóng Cuống họng 15 头皮 tóupí Da đầu 16 胃 wèi Dạ dày
Xem chi tiết »
28 Ngón cái 拇指 Mǔzhǐ 29 Móng tay 指甲盖 Zhǐ jia gài 30 Cổ chân 脚 腕 Jiǎo wàn 31 Ngón chân 脚趾 Jiǎozhǐ 8/9/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Cơ thể Học Tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Cổ Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái cổ tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu