Phép tịnh tiến đỉnh cửa sổ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: window, casement, window . Bản dịch theo ngữ cảnh của cửa sổ có ít nhất 3.658 câu được ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (102) 9 thg 7, 2022 · Cửa sổ tiếng Anh là gì – 1 số ví dụ · Tính từ: big, huge, large,… · Giới từ: at the window, by the window, in the window,… · Động từ: close, open, ...
Xem chi tiết »
On the final stretch, go to the middle route, it will lead you to a big jump with a glass pane ring. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "cửa sổ" ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. window. Bạn đang đọc: Cửa sổ Tiếng Anh đọc là gì. * danh từ – cửa sổ =French window+ cửa sổ sát mặt đất
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. window. * danh từ - cửa sổ =French window+ cửa sổ sát mặt đất =blank (blind, false) window+ cửa sổ gi - cửa kính (ô tô, xe lửa)
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; bay window. * danh từ - cửa sổ lồi (ra ngoài) ; bow window. * danh từ - (kiến trúc) cửa sổ lồ ra - (từ lóng) bụng phệ ; compass-window. * ...
Xem chi tiết »
English Vietnamese. bay window. * danh từ – cửa sổ lồi (ra ngoài). bow window. * danh từ – (kiến trúc) cửa sổ lồ ra – (từ lóng) bụng phệ. compass-window.
Xem chi tiết »
Chuyện gì xảy ra với cái cửa sổ dưới mái hiên thế? · What? What happened to the window in the attic?
Xem chi tiết »
Dappled shade is ideal and even though a bright window seems like more light than outdoor shade it is not. Nhìn thấy camera với cửa sổ sáng- bạn sẽ tránh được ...
Xem chi tiết »
EngToViet.com | English to Vietnamese TranslationEnglish-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence max 1000 ...
Xem chi tiết »
cánh cửa. cánh cửa. noun. Door; door leaf. door leaf. door leaves. linen. wing. Lĩnh vực: xây dựng. leaf. Giải thích VN: Một trong hai khớp của một cửa sổ ...
Xem chi tiết »
Đối với một hệ điều hành, xem Windows. Cửa sổ là bộ phận trên tường, cánh cửa, hoặc mái của một tòa nhà, hoặc trên vách của phương tiện giao thông, chủ ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2017 · Window frame : Khung cửa sổ · Casement window : Cửa sổ thông thường, bản lề gắn vào thanh đứng khung cửa sổ · Pivoting window : Cửa sổ có cánh cửa ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cửa sổ. window. cửa sổ lồi ra ở tầng trên một ngôi nhà oriel window. cửa sổ thẳng đứng đặt ở mái nhà dốc dormer window ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2022 · English, Vietnamese. window. Bạn đang đọc: Cửa sổ trong Tiếng Anh đọc là gì. * danh từ – cửa sổ =French window+ cửa sổ sát mặt đất
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Cửa Sổ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái cửa sổ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu