cũi trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái cũi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
box bed. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · cot. noun. Cạnh lối vào phía trước là một cái cửa nhỏ mở ra một chiếc giường cũi nhỏ xíu của trẻ con . Next ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cái cũi trong một câu và bản dịch của họ ... Vịnh Guantanamo là một cái cũi. Guantanamo Bay is a cage. Không cái cũi trống không. No. The crib ...
Xem chi tiết »
cradle. /ˈkreɪdl/. cái nôi. walker. /ˈwɔːkər/. xe/ khung tập đi (dành cho trẻ con, người lớn tuổi,...) pacifier. /ˈpæsɪfaɪər/. núm vú giả (cho em bé ngậm).
Xem chi tiết »
Translation for 'cái ghim' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Xem tiếp : ... ✓ Baby Cot còn được gọi là gì. Baby ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cũi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cũi * noun - Kennel; cage =cũi chó+Dog-kennel - Topless ... Và ba cái cũi có quan hệ gì với một vương quốc?
Xem chi tiết »
6. Và đây là cái cũi của con đấy. That's your crib. 7. Anh là người đốn cũi hay gì khác? Are you a lumberjack or something?
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2022 · “Em bé đang ngủ ở trong cũi. -> The baby is sleeping in the cradle.” “Để hiểu rõ IVF, trước tiên cần nắm được quy trình ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cái cũi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh. The Baby's Room ... cũi trẻ em. bumper. /ˈbʌm.pəʳ/. dải đỡ. baby lotion ... Bên dưới là các chữ cái tạo nên từ đó.
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2016 · Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề phòng em bé chắc chắn sẽ là những từ vựng được các em ... -playpen /ˈpleɪ.pen/: cũi cho trẻ con chơi bên trong.
Xem chi tiết »
Cái cũi tiếng Anh là gì. Top 0 ✓ Cái cũi tiếng Anh là gì được cập nhật mới nhất lúc 2022-04-13 23:01:01. Có nên mua quây cũi nhựa cho bé không ...
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ cribs tiếng Anh ... cái đó (để đơm cá) ... tiếng Anh. cribs có nghĩa là: crib /krib/* danh từ- giường cũi (của trẻ con)- lều, nhà nhỏ; ...
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ crib tiếng Anh ... cái đó (để đơm cá) ... crib có nghĩa là: crib /krib/* danh từ- giường cũi (của trẻ con)- lều, nhà nhỏ; nhà ở- máng ăn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Cũi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái cũi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu