Cái Cuốc In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cái cuốc" into English
hoe, hose, mattok are the top translations of "cái cuốc" into English.
cái cuốc + Add translation Add cái cuốcVietnamese-English dictionary
-
hoe
nounagricultural tool
en.wiktionary.org -
hose
nounflexible tube
en.wiktionary.org_2014 -
mattok
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cái cuốc" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cái cuốc" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cây Cuốc Tiếng Anh Là Gì
-
CÁI CUỐC - Translation In English
-
CÀY CUỐC In English Translation - Tr-ex
-
"cái Cuốc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"cuốc" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cuốc Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Top 19 Cái Cuốc Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Cây Xẻng Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
"cày Cuốc" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Artichoke | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Vending Machine | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Từ điển Hàn-Việt
-
10 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Chuẩn Nhất được Sử Dụng Phổ Biến ...