cài đặt - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
cài đặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cài đặt sang ... Từ điển Việt Anh. cài đặt. (tin học) to set up; to install.
Xem chi tiết »
CÀI ĐẶT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · installation · setting · setup · installed · settings · installing · installations · setups.
Xem chi tiết »
Tra từ 'cài đặt ngôn ngữ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh cài đặt, sự cài đặt có nghĩa là: installation (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 22 có cài đặt, sự cài đặt .
Xem chi tiết »
Cài đặt (tiếng Anh: installation hay setup) một chương trình (gồm cả trình điều khiển) là hành động và kết quả của việc đặt một chương trình vào một hệ ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "cài đặt lại" tiếng anh nghĩa là gì? ... Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "bộ cài đặt" tiếng anh nghĩa là gì? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
Tháng 7 tiếng anh là gì? Cách đọc, viết, ý nghĩa? Với cách viết gần giống với từ tiếng Anh tháng 6 (June), chỉ thay "ne" bằng ...
Xem chi tiết »
Dịch nghĩa: Trong vài ngày qua, tôi đã lắp CPU và tản nhiệt vào bo mạch chủ để sẵn sàng cho cài đặt. Ví dụ 3: The ART 2000i installation dimmer has the same ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Cài đặt Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cài đặt nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu