Cài đặt - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
installation, install, installation là các bản dịch hàng đầu của "cài đặt" thành Tiếng Anh.
cài đặt + Thêm bản dịch Thêm cài đặtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
installation
nounDù cho có chuyện gì xảy ra với tôi, đừng dừng cài đặt phần mềm đó.
Whatever happens to me, don't stop installing that software.
GlosbeResearch -
install
verbWhen referring to software, to load the program and installation files onto your computer so that the program runs correctly.
Dù cho có chuyện gì xảy ra với tôi, đừng dừng cài đặt phần mềm đó.
Whatever happens to me, don't stop installing that software.
MicrosoftLanguagePortal
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cài đặt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Cài đặt + Thêm bản dịch Thêm Cài đặtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
installation
nounact of making a computer program ready for execution
Dù cho có chuyện gì xảy ra với tôi, đừng dừng cài đặt phần mềm đó.
Whatever happens to me, don't stop installing that software.
wikidata
Bản dịch "cài đặt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cài đặt Tiếng Anh Là Gì
-
Cài đặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cài đặt In English - Glosbe Dictionary
-
CÀI ĐẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÀI ĐẶT LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÀI ĐẶT NGÔN NGỮ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"cài đặt Lại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"bộ Cài đặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cài đặt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Cài đặt English To Vietnamese - Thủ Thuật
-
Cài Đặt Tiếng Anh Là Gì - Thay Đổi Ngôn Ngữ Của Bạn Trên Web
-
Cách Cài Tiếng Việt Trên Windows 10 đơn Giản, Dễ Thực Hiện