Từ điển Việt Anh - VNE. đèn bàn. desk lamp, reading lamp. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "đèn bàn" tiếng anh nghĩa là gì? Xin cảm ơn nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: lamp English Vietnamese lamp* danh từ- đèn=electric lamp+ đèn điện=oil lamp+ đèn dầu=table lamp+ đèn để ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đèn bàn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đèn bàn [đèn bàn] *danh từ - desk lamp, reading lamp.
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2022 · 2. đèn bàn trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky. Tác giả: englishsticky.com. Ngày đăng: 17/6/2021. Đánh giá: 4 ⭐ ( 94487 lượt ...
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "đèn bàn" thành Tiếng Anh: Như các bạn trông chờ, đây là một cái đèn bàn.↔ As you would expect, it's a light, a desk lamp.
Xem chi tiết »
Như các bạn trông chờ, đây là một cái đèn bàn. As you would expect, it's a light, a desk lamp. QED.
Xem chi tiết »
Canosa High Quality low price chinese seashell table lamps with crystal pedestal.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Một cái đèn trong một câu và bản dịch của họ · Moser nói trên BBC World Service:“ Nó là một cái đèn tuyệt diệu. · He told BBC World Service:'It's ...
Xem chi tiết »
đèn bàn = danh từ desk lamp, reading lamp. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Như các bạn trông chờ, đây là một cái đèn bàn. As you would expect, it's a light, a desk lamp . QED. Em còn không bắn trúng cái đèn ở đằng kia.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; lamp. * danh từ - đèn =electric lamp+ đèn điện =oil lamp+ đèn dầu =table lamp+ đèn để bàn - mặt trời, mặt trăng, sao =lamp of Phoebus+ (thơ ...
Xem chi tiết »
Còn nếu bạn đang muốn nói về loại đèn cụ thể nào đó thì phải dùng những tên gọi cụ thể như lamp, flash light, oil lamp, traffic light, chandelier, halogen lamp, ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Ý nghĩa của từ khóa: lamp English Vietnamese lamp* danh từ- đèn=electric lamp+ đèn điện=oil lamp+ đèn dầu=table lamp+ đèn để bàn- mặt trời, ...
Xem chi tiết »
Cái đèn đọc tiếng anh là gì ; hurricane-lamp ; lamp wick ; lamp-chimney. * danh từ - thông phong, bóng đèn ; lamp-holder. -socket) /'læmp,sɔkit/ * danh từ - đui đèn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái đèn Bàn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái đèn bàn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu