In 1908, on the island of Crete, archaeologists discovered a clay disc. ted2019. Con tàu này cũng chỉ là 20 tấn thép phế liệu thôi, nếu không có ...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2020 · Cái dĩa tiếng Anh là the plate, phiên âm là ðə pleɪ, dùng để đựng thức ăn, thường có hình dẹt tròn. Dĩa được làm từ gốm, sứ, thủy tinh hay ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2021 · fridge (anhhung.mobiết tắt của refrigerator), tủ lạnh. coffee pot, bình pha cà phê. cooker, bếp nấu. dishwasher, máy rửa bát. freezer, tủ đá.
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Cái dĩa tiếng Anh là the plate, phiên âm là ðə pleɪ, dùng để đựng thức ăn, thường có hình dẹt tròn. Dĩa được làm từ gốm, sứ, thủy tinh hay nhựa. Khớp ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2022 · chopping board, thớt ; colander, cái rổ ; corkscrew, cái mở chai rượu ; frying pan, chảo rán ; grater hoặc cheese grater, cái nạo.
Xem chi tiết »
Chúng tôi đặt chúng vào những cái đĩa mà chúng tôi hay gọi là đĩa petri. · We plate them into dishes that we sometimes call petri dishes.
Xem chi tiết »
No. That's a… We call that a fork and you use that for your food.
Xem chi tiết »
Đồ sử dụng trong bếp ; grater hoặc cheese grater, chiếc nạo ; juicer, thứ xay hoa quả ; kitchen foil, giấy bạc gói thức ăn ; kitchen scales, cân thực phẩm ; ladle ...
Xem chi tiết »
In 1908, on the island of Crete, archaeologists discovered a clay disc. ted2019. Con tàu này cũng chỉ là 20 tấn thép phế liệu thôi, nếu không có cái đĩa đó.
Xem chi tiết »
Stephen ate three plates of Spaghetti. Stephen đã ăn ba đĩa mì Spaghetti. He heaped more food onto his plate. Anh ta lấy đầy thức ăn vào dĩa của mình.
Xem chi tiết »
Dao kéo ; knife, dao ; fork, dĩa ; spoon, thìa ; dessert spoon, thìa ăn đồ tráng miệng ; soup spoon, thìa ăn súp.
Xem chi tiết »
6 thg 6, 2021 · Cái dĩa tiếng anh là gì ... millionarthur.mobi xin chia sẻ đều trường đoản cú vựng tương quan mang lại chủ thể khu nhà bếp để đa số chúng ta nhân ...
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2022 · Tóm tắt: Cái dĩa tiếng Anh là the plate, phiên âm là ðə pleɪ, dùng để đựng thức ăn, thường có hình dẹt tròn, Dĩa được làm từ gốm, sứ, ...
Xem chi tiết »
Cái đĩa tiếng anh là gì. Cái đĩa tiếng anh có 2 cách gọi phổ biến. Cách thứ nhất gọi là dish, phiên âm đọc là /diʃ/. Cách thứ hai gọi là plate, phiên âm đọc ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "cái đĩa" dịch sang tiếng anh thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái đĩa Là Gì Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái đĩa là gì tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu