8 thg 7, 2020 · Cái dĩa tiếng Anh là the plate, phiên âm là ðə pleɪ, dùng để đựng thức ăn, thường có hình dẹt tròn. Dĩa được làm từ gốm, sứ, thủy tinh hay ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2021 · fridge (anhhung.mobiết tắt của refrigerator), tủ lạnh. coffee pot, bình pha cà phê. cooker, bếp nấu. dishwasher, máy rửa bát. freezer, tủ đá.
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Cái dĩa tiếng Anh là the plate, phiên âm là ðə pleɪ, dùng để đựng thức ăn, thường có hình dẹt tròn. Dĩa được làm từ gốm, sứ, thủy tinh hay nhựa. Khớp ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2022 · chopping board, thớt ; colander, cái rổ ; corkscrew, cái mở chai rượu ; frying pan, chảo rán ; grater hoặc cheese grater, cái nạo.
Xem chi tiết »
Đồ sử dụng trong bếp ; grater hoặc cheese grater, chiếc nạo ; juicer, thứ xay hoa quả ; kitchen foil, giấy bạc gói thức ăn ; kitchen scales, cân thực phẩm ; ladle ...
Xem chi tiết »
dĩa trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: plate, fork, disk (tổng các phép tịnh ... Khi cái dĩa quyên tiền được chuyền đi thì tôi không biết chắc phải làm gì.
Xem chi tiết »
Cái dĩa hay còn gọi là cái nĩa tiếng anh gọi là fork, phiên âm đọc là /fɔːk/. Từ fork này cũng để chỉ cái dĩa nói chung thôi, còn cụ thể loại dĩa nào thì bạn ...
Xem chi tiết »
Bạn sẽ xem: Dĩa giờ anh là gì ... grater hoặc cheese grater, cái nạo ... Trong trang này, toàn bộ các từ giờ Anh số đông kèm theo phong cách đọc — chỉ việc ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'dĩa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Thiết bị phòng bếp. fridge (anhhung.mobiết tắt của refrigerator)tủ lạnhcoffee potbình pha cà phêcookerbếp nấudishwashermáy rửa bátfreezertủ đákettleấm đun ...
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2022 · Tóm tắt: Cái dĩa tiếng Anh là the plate, phiên âm là ðə pleɪ, dùng để đựng thức ăn, thường có hình dẹt tròn, Dĩa được làm từ gốm, sứ, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Cái dĩa tiếng anh là gì. Những bài nhạc nổi tiếng của họ gồm có: “Lifted”, “Lost In Space”, “Ocean Drive”, “Raincloud” và “High”, mà cũng đã ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2022 · fridge (anhhung.mobiết tắt của refrigerator), tủ lạnh. coffee pot, bình trộn cà phê. cooker, bếp nấu. dishwasher, máy rửa bát.
Xem chi tiết »
Stephen ate three plates of Spaghetti. Stephen đã ăn ba đĩa mì Spaghetti. He heaped more food onto his plate. Anh ta lấy đầy thức ăn vào dĩa của mình. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Dĩa Tiếng Anh đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái dĩa tiếng anh đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu