8 thg 11, 2018 · Taberu toki, kono fo-ku o tsukatte kudasai. Khi ăn thì hãy dùng chiếc dĩa này. Xem thêm : Nghĩa tiếng Nhật của từ cái thìa: Trong tiếng Nhật cái ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ bốn, khăn mùi xoa, cái dĩa tiếng Nhật là gì ?y nghia tieng Nhat cua tu nghĩa Nhật là gì nghia la gi từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ cái đĩa, bầu trời, lỗ thủng tiếng Nhật là gì ?y nghia tieng Nhat cua tu nghĩa Nhật là gì nghia la gi từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
流し台, ながしだい, bồn rửa trong bếp ; ティッシュ, giấy ăn, khăn giấy ; 弁当箱, べんとうばこ, hộp đựng cơm ; 薬缶, やかん, cái ấm nước ; まな板, まないた, cái thớt.
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng Nhật thông dụng nhất Việt Nam, với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự. Đầy đủ các tiện ích để bạn học tiếng Nhật dễ dàng.
Xem chi tiết »
cái đĩa trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cái đĩa (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ... Bị thiếu: dĩa | Phải bao gồm: dĩa
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) Sau đây là danh sách từ mới tiếng Nhật theo chủ đề đồ dùng trong nhà bếp dành cho các bạn đang học ... フォーク (ふぉーく):dĩa ... Đá mài trong tiếng Nhật.
Xem chi tiết »
7 thg 12, 2017 · Hãy bổ sung những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề nhà bếp trong bài viết dưới đây vào ... コルク栓抜き、コルクスクリュー: Cái mở nắp chai rượu
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2020 · Cái dĩa tiếng Anh là the plate, phiên âm là ðə pleɪ, dùng để đựng thức ăn, thường có hình dẹt tròn. Dĩa được làm từ gốm, sứ, thủy tinh hay ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cái dĩa trong tiếng Trung và cách phát âm cái dĩa ... ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
* n - こざら - 「小皿」Ví dụ cách sử dụng từ "cái đĩa nhỏ" trong tiếng Nhật- gõ đũa vào đĩa thay cho nhạc cụ:楽器の代わりにはしで小皿をたたく,. Bị thiếu: dĩa | Phải bao gồm: dĩa
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'cái đĩa' trong tiếng Khmer. cái đĩa là gì? ... cái đĩa đựng đồ · cái đĩa, cái dĩa (đựng ơm) · cái đờn cò · cái đong · cái đong dầu · cái đu, ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật trung cấp - Katchup.vn. Feb 20, 2019 ... 2 コップ [koppu] - Cái cốc 3 さら [sara] - Cái đĩa ... 13 フォーク [fōku] - Cái dĩa
Xem chi tiết »
fridge anhhung.mobiết tắt của refrigerator tủ lạnh coffee pot bình pha cà phê cooker bếp nấu dishwasher máy rửa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Dĩa Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái dĩa trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu