diều trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Một tu sĩ quaker* người Mỹ, bằng một cái diều, ăn cắp được sấm sét của lão. An American Quaker, by means of a kite, stole his thunderbolts. Literature.
Xem chi tiết »
Con diều trong tiếng Anh đọc là kite. Là một loại đồ chơi có thể bay lên không trung được nhờ sức gió và người chơi điều khiển bằng dây nối với lèo.
Xem chi tiết »
Tra từ 'con diều' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · Con diều trong tiếng Anh đọc là kite. Là một loại đồ chơi có thể bay lên không trung được nhờ sức gió và người chơi điều khiển bằng dây nối với ...
Xem chi tiết »
cái diều bằng Tiếng Anh - kite - Glosbe. Tác giả: vi.glosbe.com. Nội dung chính.
Xem chi tiết »
Do đó mỗi con diều lồi không phải hình thoi là một tứ giác nội tiếp. · Therefore every convex kite that is not a rhombus is an ex-tangential quadrilateral.
Xem chi tiết »
Một tu sĩ quaker* người Mỹ, bằng một cái diều, ăn cắp được sấm sét của lão. An American Quaker, by means of a kite, stole his thunderbolts. Bạn đang đọc: cái ...
Xem chi tiết »
Thả diều: fly a kite /flaɪ//ə//kaɪt/làtrò chơi mà người chơi sẽ tận dụng sức gió và cuộn dây dài để giữ cho diều lơ lửng trên không trung. Diều bay càng cao thì ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2021 · Đôi nét về Kite: Diều là một loại khí cụ có thể bay được. Các luồng không khí ở trên và dưới góp phần làm diều bay lên. Lịch sử ...
Xem chi tiết »
Translation for 'con diều' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2022 · Con diều thường được làm bằng vật dụng truyền thống như giấy dó, tre, sau sử dụng vật liệu hiện đại hơn như nilon, vải và thanh cacbon.
Xem chi tiết »
vn › tha-dieu-trong-tieng-anh-la-gi.p394605.html. thả diều trong Tiếng Anh Ɩà gì? - English Sticky englishsticky.com › tu-dien-viet-anh › thả diều ...
Xem chi tiết »
'kite' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở ... English, Vietnamese. kite. * danh từ - cái diều - (động vật học) diều hâu
Xem chi tiết »
Thời lượng: 14:39 Đã đăng: 21 thg 11, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Diều Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái diều trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu