đồ đáng ghét trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
There is also something hideous, most disturbing, to be seen under the sun. 7. Nhưng lìa bỏ cái xấu là điều đáng ghét với kẻ ngu muội. But the stupid hate to ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · There is also something hideous, most disturbing, to be seen under the sun. 7. Nhưng lìa bỏ cái xấu là điều đáng ghét với kẻ ngu muội. Xem thêm: ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đồ đáng ghét" into English. Human translations with examples: bad!, bitch, dick!, bad guy, damn it!, hateful day, hateful man!, ...
Xem chi tiết »
Sau cái cảm giác đáng ghét đó Sumika quyết định. · And then that detestable feeling made Sumika decide a single thing.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "đáng ghét" trong tiếng Anh ; đáng ghét {tính} · volume_up · abhorrent · repugnant · detestable · distasteful ; người đáng ghét {danh} · volume_up · swine.
Xem chi tiết »
It is a way to call a person whom you hate. For example: “Cậu ta là đồ đáng ghét” - He is the boy whom I hate. But sometimes we also use it to ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Con trai nó làm quen mình là nó có mưu đồ xấu cho dù lớn hay cùng lứa tuổi hoặc bé hơn. Đúng như câu nói: con trai là cái đồ đáng ghét,biến thái, vô duyên.
Xem chi tiết »
형용사 đáng ghét, đáng khinh, đê tiện, hèn hạ. [가ː증스럽따]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 염오. Từ điển mở. ( yếm ố) thù ghét, đáng ghét.
Xem chi tiết »
Tanaka san ha supo-tsu ga nigate da to itteimasu. Anh Tanaka nói rằng anh ấy ghét thể thao. Nếu bạn muốn làm giảm đi mức độ “ghét” thì bạn có ...
Xem chi tiết »
Dại gái quốc dân. Đồ đáng ghét anh. Ngu tiếng Anh, sợ crush thấy quần xì nên tự giặt rồi đem giấu :)). Mobile uploads · Feb 5, 2020 ·.
Xem chi tiết »
30 thg 12, 2021 · OpenSubtitles2018. v3. Đồ đáng ghét.. tôi sẽ nhớ mãi những ngày tháng.. khó nuốt này. I' il never forget my time with a psycho. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Watch popular content from the following creators: HVK (@khang8506), Kim Anh Bé(@kimanh22104), xunnhi(@nhiiiiiiiiiiiiiihugggg26), FB: Mộng Tùng (@ ...
Xem chi tiết »
Chúc các bạn có những kiến thức mới khi ghé thăm website của HALO. Danh sách những câu nói tiếng Hàn trong phim. 1.사랑해요: [sa-rang-hae-yo]: Anh yêu em.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái đồ đáng Ghét Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái đồ đáng ghét tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu