đục lỗ in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Check 'cái đục lỗ' translations into English. Look through examples of cái đục lỗ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "cái đục lỗ" dịch sang tiếng anh như thế nào? Xin cảm ơn. ... Cái đục lỗ tiếng anh đó là: hole punch. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
It used punch cards, which were being fed in, and it ran about 10, 000 times slower the first ZX81 . QED. Cái tiện tay của thợ mộc (8) và cái đục lỗ (9) dùng để ...
Xem chi tiết »
The word cái đục lỗ in Vietnamese sentence patterns has been translated into English, in the Vietnamese - English dictionary.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CẦN PHẢI ĐỤC LỖ" in vietnamese-english. ... Lấy cái hộp khác đục nó ở đáy với những lỗ không lớn hoặc quá nhỏ cát không được ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BẰNG CÁCH ĐỤC LỖ" in vietnamese-english. ... xuất bằng cách đục một lỗ trên tấm thép và mở rộng nó bằng mũi nhọn của một cái đe.
Xem chi tiết »
Cái đục lỗ tiếng anh là gì ... Từ vựng tiếng Anh liên quan đục lỗ – Nghề gỗ; Cách đục lỗ trên tường để treo tranh mà ... Y Vân (theoMy English Teacher).
Xem chi tiết »
Translation for 'đục lỗ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Tra từ 'đục lỗ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "đục lỗ" trong tiếng Anh. lỗ danh từ. English.
Xem chi tiết »
gouge = gouge danh từ (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum rãnh máng; lỗ đục tròn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt ngoại động từ đục thủng, ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Punch translate: nhân vật lưng gù, rượu pân, đấm, cú đấm, sự hùng hồn, cái dập lỗ, đục lỗ. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «Đục» in context: · Tôi nghĩ tôi sẽ đục một lỗ vào cái mặt đó. · I think I'll put a hole in it.
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2015 · scissors, /ˈsɪz.əz/, cái kéo. hole puncher, /ˈhəʊlˌpʌn.tʃər/, dụng cụ bấm lỗ giấy ... Y Vân (theo My English Teacher).
Xem chi tiết »
Translation for: 'thiết bị đục lỗ' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and phrases in more than 510 language pairs.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái đục Lỗ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái đục lỗ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu