苋菜, xiàncài, rau dền ; 蕃薯叶, fānshǔyè, rau lang ; 紫苏, zǐsū, tía tô ; 小松菜, xiǎosōngcài, cải ngọt ; 薄荷, bòhe, bạc hà.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (7) 3 thg 1, 2021 · Củ cải đỏ, 红菜头, hóngcàitóu ; Củ cải, 萝卜, luóbo ; Củ su hào, 芜菁, wújīng ; Củ nghệ, 黄姜, huángjiāng ; Mướp đắng, 苦瓜, kǔguā. Bị thiếu: dún | Phải bao gồm: dún
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2020 · từ vựng tiếng trung về rau củ quả và các loại hạt ; hoa actiso, 洋蓟 ; hoa bí, 南瓜花 ; hoa lơ xanh, bông cải xanh, 西兰花 ; khoai lang, 红薯 ; Khoai ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về Các loại Rau, củ ; 47. 西兰花. xī lán huā. hoa lơ xanh, bông cải xanh ; 48. 红 薯. hóng shǔ. khoai lang.
Xem chi tiết »
21, quả dưa chuột, Huángguā, 黄瓜 ; 22, mướp đắng, khổ qua, Kǔguā, 苦瓜 ; 23, củ cải trắng, củ cải đường, Bái luóbo, 白萝卜.
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2017 · [Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về các loại rau ăn! · 1. 法菜/fǎcài/rau mùi tây · 2. 蒿菜/hāocài/cải cúc · 3. 紅菜頭/hóngcàitóu/củ cải đỏ · 4. 馬蹄/ ... Bị thiếu: dún | Phải bao gồm: dún
Xem chi tiết »
娃娃菜(wáwácài)cải thảo; 扁豆(biǎndòu)đậu trạch; 苋菜(xiàncài)rau dền; ... Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả ... tu vung tieng trung ve rau cu qua 10. Bị thiếu: dún | Phải bao gồm: dún
Xem chi tiết »
1. Bắp cải. 卷心菜, 圆白菜. juǎnxīncài, yuánbáicài ; 2. Bắp cải tím. 紫甘菜, 紫甘蓝. zǐ gān cài, zǐ gān lán. Bị thiếu: dún | Phải bao gồm: dún
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) 28 thg 4, 2022 · 2. Từ vựng tiếng Trung về các loại rau ; Chân vịt, cải bó xôi, 菠菜, bōcài ; Diếp cá dùng thân, 莴笋, wōsǔn ; Diếp, xà lách, 莴苣, wōjù ; Rau răm ... Bị thiếu: dún | Phải bao gồm: dún
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 1. Cải xanh: 青菜 qīngcài · 2. Rau chân vịt, cải bó xôi: 菠菜 bōcài · 3. Rau xà lách, rau diếp: 生菜 shēngcài · 4. Rau cần: 芹菜 qíncài · 5. Cỏ linh ... Bị thiếu: dún | Phải bao gồm: dún
Xem chi tiết »
các vitamin A, B, C, E trong cải dún rất tốt cho quá trình chống oxy hóa và duy trì sự trẻ trung cho làn da phụ nữ. - Giảm cân: Hàm lượng calories trong cải dún ...
Xem chi tiết »
Cải Bẹ Dún (Brassica juncea) là giống được chọn lọc kỹ, trồng quanh năm. ... Cao 15cm, giống hoa mọng nước như xương rồng này sống khỏe ở môi trường đất ...
Xem chi tiết »
Tên gọi Brassicaceae có nguồn gốc từ chi điển hình của họ là chi Brassica. Quan hệ gần gũi giữa họ Brassicaceae và họ Bạch hoa (Capparaceae), một phần là do các ...
Xem chi tiết »
Cây có các tên gọi trong tiếng Anh là brown mustard, green mustard, oriental mustard hay vegetable mustard. Cải bẹ xanh. Cải bẹ xanh.jpg. Phân loại khoa học.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cải Dún Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề cải dún tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu