Cái Gai In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cái gai" into English
prick, thorn are the top translations of "cái gai" into English.
cái gai + Add translation Add cái gaiVietnamese-English dictionary
-
prick
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
thorn
verb nounMột cái gai bên cạnh ta quá lâu rồi.
A thorn in my side for too long.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cái gai" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cái gai" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Gai Tiếng Anh Là Gì
-
→ Cái Gai, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cái Gai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁI GAI In English Translation - Tr-ex
-
CÁI GAI TRONG MẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cái Gai' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Cái Gai Trong Mắt: Meaning - WordSense Dictionary
-
Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái ở Nhà Hay, ý Nghĩa Ba Mẹ Phải Biết - Monkey
-
Top 10 Lời Khen Tiếng Anh Cho Con Gái Hay Nhất (Từ Vựng Tiếng Anh ...
-
GÃI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Lingoes: Từ điển Anh Việt Dịch Tốt Nhất 2021 - Eng Breaking
-
Cô Gái Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Gai Xương: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách điều Trị