Cái Ghế Bành Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái ghế bành" thành Tiếng Anh
armchair là bản dịch của "cái ghế bành" thành Tiếng Anh.
cái ghế bành + Thêm bản dịch Thêm cái ghế bànhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
armchair
adjective nouna chair with supports for the arms or elbows
Một cái ghế bành để đây sẽ rất hay.
An armchair by the fireplace would look good.
en.wiktionary.org_2014
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái ghế bành " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái ghế bành" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Ghế Bành Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Ghế Bành In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
GHẾ BÀNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRÊN GHẾ BÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHIẾC GHẾ BÀNH HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Ghế Bành Bằng Tiếng Anh
-
Cái Ghế Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Cái Ghế đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng 15 Loại Ghế Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Cái Ghế đọc Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Cái Ghế Tiếng Anh Là Gì? Đọc Từ Cái Ghế Trong Tiếng Anh Như Thế Nào
-
Cái Ghế Tiếng Anh Đọc Là Gì, Phân Biệt Từ Vựng ... - MarvelVietnam
-
Ghế Sofa Tiếng Anh đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Cái Ghế Bành Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Đức-Việt
-
"Con Mèo Của Tôi Ngủ Dưới Cái Ghế Bành." - Duolingo