Cái Gì Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
huh, something, aught là các bản dịch hàng đầu của "cái gì" thành Tiếng Anh.
cái gì + Thêm bản dịch Thêm cái gìTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
huh
interjectionto indicate that one didn't hear
Tôi ko biết các người âm mưu cái gì nhưng?
I don't know what you're doing but I have an idea, huh?
en.wiktionary2016 -
something
pronoununspecified object
Tôi nghe thấy tiếng động gì đó, nhưng tôi không biết cái gì gây ra nó.
I heard something, but I couldn't tell what it was.
en.wiktionary2016 -
aught
pronoun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
what
pronounTôi nghe thấy tiếng động gì đó, nhưng tôi không biết cái gì gây ra nó.
I heard something, but I couldn't tell what it was.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái gì " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái gì" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nó Là Cái Gì Cái Gì
-
NÓ LÀ CÁI GÌ???? - YouTube
-
#Tiktok : Nó Là Cái Gì Vậy!? × - YouTube
-
Nó Là Cái Gì
-
NÓ LÀ CÁI GÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NÓ LÀ CÁI GÌ VẬY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Nó Là Cái Nào?" - Duolingo
-
Cái Gì Là Cái Gì... - Tuổi Trẻ Online
-
Đố Kỳ Cục: Nó Là Cái Gì? Nó Dòm Gì Thế? - 24H
-
Cuốn Sách Về Quyền Lực - Nó Là Cái Gì, Ai Có Nó, Và Tại Sao?
-
Câu đố Tiếng Việt: "Cái Gì Không Bao Giờ Chạy Nhưng Người Ta Vẫn ...
-
Cái Gì Không Xuất Hiện Khi Bạn Gọi Tên Nó? - VnExpress
-
Cái Này Là Cái Gì? - Tinhte