Cái Gì Tiếng Hàn Nói Thế Nào? 4 Từ Thường Dùng Để Hỏi Cái Gì

2. Những cách khác để nói "cái gì"

2.1 뭐라고(mworago)

Cũng mang nghĩa cái gì giống (mwo), nghĩa là cái gì tiếng Hàn. Được sử dụng trong trường hợp

  •  Bạn không nghe rõ người khác nói.

  •  Hoặc hỏi ai đó muốn ăn gì, uống gì.

  •  Dùng để hỏi đó là ai, đang làm gì hoặc sẽ làm gì vào một thời điểm cụ thể.

2.2 무엇(mu-eot)

Đây được xem là phiên bản mang nghĩa trang trọng ở Hàn Quốc. Có hai âm, thay vì một.

무엇(mu-eot) là danh từ và được sử dụng phổ biến trong văn viết nhiều hơn là văn nói. Có thể dùng trong trường hợp trang trọng, cần mức độ lịch sự cao hơn.

Vì nó là danh từ, nên có thể thêm tân ngữ “을”và chủ ngữ “이”vào, tạo thành câu hoàn chỉnh:

무엇을먹었습니까? (mu-eo-seul meo-geo-sseum-ni-kka) = Bạn đã ăn cái gì chưa?

무엇이문제입니까? (mu-eo-si mun-je-im-ni-kka) = Vấn đề là gì?

Lưu ý rằng 무엇(mu-eot) có âm “t” mạnh ở cuối. Đây là trường hợp thường thấy khi chữ Hangul “ㅅ”nằm ở cuối một từ.

2.3 뭐(mweo)

Nếu rút ngắn phiên bản chính thức, bạn sẽ được một phiên bản thân mật hơn để diễn đạt cái gì tiếng Hàn.

무엇- ㅅ= 무어=> 뭐.

Từ thân mật này được sử dụng như một trạng từ, thay vì danh từ.

Lấy lại ví dụ trên, nếu chúng ta không dùng 무엇mà dùng 뭐(mweo):

뭘먹었어? (mweol meo-geo-sseo)

뭐가문제예요? (mweo-ga mun-je-ye-yo).

2.4 무슨(museun)

Dùng để hỏi cái gì để làm rõ điều gì đó trong tiếng Hàn, ví dụ lời đó có nghĩa là gì, hoặc hỏi “chuyện gì vậy”, “chuyện gì đang xảy ra vậy?”.

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Hàn và tự tin hơn trong giao tiếp, bạn có thể tập trung học Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề. Ví dụ, bạn có thể học cách khen ai đó "Dễ thương tiếng Hàn" hoặc nắm vững các cách nói "Tạm biệt tiếng Hàn " phù hợp với từng tình huống. Việc phân loại từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng chúng một cách hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế.

Từ khóa » Gì Vậy Tiếng Hàn