Trong Tiếng Anh giếng có nghĩa là: well, spring, wells (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 4). Có ít nhất câu mẫu 202 có giếng . Trong số các hình khác: Có ...
Xem chi tiết »
"""I have been waiting for you here at this oasis for a long time." Literature. Ai cũng nói về một người nào đó thảy lá khô xuống một cái giếng cũ ... Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
Aptitude test là gì? Tổng quan về bài kiểm tra năng lực1.1. Khái niệm về Aptitude testKhái niệmvề Aptitude testAptitude test là một tên gọi riêng bằng tiếng ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CÁI GIẾNG NÀY" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng ... 31 Do đó người ta gọi chỗ này là Bê-.
Xem chi tiết »
Bây giờ nào ta giết và ném nó xuống một cái giếng. · Come now and let us kill him and throw him into one of the pits. Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
Chúng tôi sẽ không uống nước từ bất kỳ cái giếng nào. We will not drink water from any well. 47. Anh không nên uống nước giếng, toàn là dầu nhớp nháp không thôi ...
Xem chi tiết »
Nước không thể múc ra từ một cái giếng khô, và nếu các chị em không dành ra một ... Khí thiên nhiên được chiết xuất từ giếng dầu được gọi là khí vỏ bọc (đã ...
Xem chi tiết »
26 thg 4, 2022 · Cái Giếng Tiếng Anh Là Gì ... English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X .
Xem chi tiết »
Tra từ 'giếng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
giếng Dịch Sang Tiếng Anh Là. + well = nước giếng well-water = lấy nước dưới giếng lên to draw water from a well. Cụm Từ Liên Quan : bờ giếng /bo gieng/.
Xem chi tiết »
Giếng trời trong tiếng anh được gọi là skylight. ... Thiết kế nhà ống có giếng trời sẽ tạo bầu không khí trong lành và giúp cải thiện môi trường sống của ...
Xem chi tiết »
井 《从地面往下凿成的能取水的深洞, 洞壁多砌上砖石。》 giếng nước. 水井。 một cái giếng. 一口井。 giếng dầu. 油井。 giếng thăm dò. 探井。 Nếu muốn tra hình ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · 井 《从地面往下凿成的能取水的深洞, 洞壁多砌上砖石。》 giếng nước. 水井。 một cái giếng. 一口井。 giếng dầu. 油井。 giếng thăm dò. 探井 ...
Xem chi tiết »
Cha tôi đã giải thích rằng đó không phải là cái lỗ để trống, mà nó được gọi là giếng trời, một con mắt nhìn lên thiên đàng. Dad explained that this wasn't a ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Giếng Tiếng Anh Gọi Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái giếng tiếng anh gọi là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu