Cái Gọt Bút Chì Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái gọt bút chì" thành Tiếng Anh
pencil sharpener là bản dịch của "cái gọt bút chì" thành Tiếng Anh.
cái gọt bút chì + Thêm bản dịch Thêm cái gọt bút chìTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pencil sharpener
nouna device used to sharpen pencils
Trên tay anh Jordan cầm cái gọt bút chì hình chiếc tàu trông không có gì đặc biệt.
THE boat-shaped pencil sharpener in Jordan’s hand seems unremarkable.
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái gọt bút chì " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái gọt bút chì" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cục Gọt Bút Chì Tiếng Anh
-
Pencil Sharpener | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Nghĩa Của "đồ Gọt Bút Chì" Trong Tiếng Anh
-
GỌT BÚT CHÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các đồ Dùng Trong Lớp Học
-
ĐỒ GỌT BÚT CHÌ - Translation In English
-
Top 13 Cục Gọt Bút Chì Tiếng Anh
-
Cái Gọt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì
-
đồ Chuốt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Gọt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì
-
Bút Chì Trong Tiếng Anh Đọc Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ, Đồ Dùng Học Tập Thường Gặp
-
Cục Gôm Tẩy Xóa Chì, Chuốt Bút Chì Giá Sỉ TPHCM