CÁI HỘP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÁI HỘP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái hộpboxhộpôthùngboxeshộpôthùng

Ví dụ về việc sử dụng Cái hộp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cái hộp thế nào?How is the box?Đưa cái hộp đây.Give me the box.Cái hộp là gì.What box is this?.Đưa cái hộp cho cha.Give me the box.Cái hộp của con….This box of mine….Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từhộp màu vàng hộp rỗng hộp xốp hộp ảo Sử dụng với động từhộp kiểm hộp thư đến hộp quà tặng hộp đựng mở hộphộp lọc hộp nối hộp thoại xuất hiện hộp mực lọc hộp đồ trang sức HơnSử dụng với danh từhộp thoại hộp số hộp sọ chiếc hộphộp đen hộp mực hộp văn bản cái hộphộp giấy hộp gỗ HơnVậy… giờ cái hộp ở đâu?So… where's the box now?Cái hộp ngay kia.That box right there.Con đến cái hộp kia trốn đi.Go hide in that box.Cái hộp như vầy đây.It was a box like that.Giữ giúp tôi cái hộp, được chứ?”.Now help me with the box, will you?”.Cái hộp vẫn ở đây ư?Is this box still there?Tôi hỏi Chúa, sao lại tặng cho tôi cái hộp.I asked,"God, why give me the boxes.Cái hộp dành cho em.”.This box is for you.”.Dã Kê nhìn cái hộp trong góc.He looks over at the box in the corner.Và cái hộp xì gà‘ Macbeth'.And this box of‘Macbeth' cigars.Nghĩ ra ngoài cái hộp” đến từ đâu?Where is“thinking out of the box” coming from?( Vài cái hộp đang được kiểm tra).Two of the boxes are pre-checked.Tôi hỏi Chúa, sao lại tặng cho tôi cái hộp.I asked, God why He gave me the boxes.Tôi đem cái hộp này về nhà được không?Can we take this bottle home?Cô sẽ đặt tôi xuống cái hộp của Thin Mints, sweetie?Put me down for a box of Thin Mints, will you, sweetie?Phía sau cái hộp, con ngựa nhỏ của tôi.Back in the box, My Little Pony.Dã Kê nhìn cái hộp trong góc.Take a look in the box in the corner of the room.Cái hộp trong đó, nhìn giống như những cái..That box in there looks a lot like the one.Kết thúc cuộc đời trong cái hộp… và họ gọi đó là Cuộc Sống?You live inside this box and you call it life?Thấy cái hộp nhỏ trên bàn chứ?Do you see that small bottle on the table?"?Cái hộp nhỏ này là một cái hộp có phép.This box is a tiny box of possibilities.Ví của con rơi xuống cái hộp lúc con đang nhét tiền vào đấy.My purse fell through the box when I want to give money in it.Mấy cái hộp không mở đang nằm trước mặt họ chờ được tháo dỡ.Unopened boxes were sitting in front of them waiting to be unloaded.Tôi có cái hộp kẹo này, và tôi không ăn kẹo.I got this box of candy, and I don't eat candy.Tuy nhiên, cái hộp không đơn giản là cái hộp..But this box is not just a box..Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1223, Thời gian: 0.0205

Xem thêm

mở cái hộpopen the boxopening the box

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcshộpdanh từboxcartoncartridgecontainercontainers S

Từ đồng nghĩa của Cái hộp

box ô thùng cái hố nàycái kén

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái hộp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Hộp đọc Tiếng Anh Là Gì