cái hót rác«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Bụi bặm, rác, Dust, Danh từ (noun), dəst ; Cái chảo, đồ chứa, Pan, Danh từ (noun), pän ; ⇒ Dustpan (noun): Đồ hốt rác ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (103) 9 thg 7, 2022 · Bụi bặm, rác, Dust, Danh từ (noun), dəst ; Cái chảo, đồ chứa, Pan, Danh từ (noun), pän ; ⇒ Dustpan (noun): Đồ hốt rác ...
Xem chi tiết »
One carried a grass rake, another a dustpan with a long handle, the third a broom while the fourth held a big plastic bag to collect cut grass. more_vert.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. hốt rác. garbage collection; to collect garbage. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Đồ hốt rác được viết là dustpan bao gồm: Tiếng Việt Tiếng Anh Từ loại Phiên âm Bụi bặm, rác Dust Danh từ (noun) dəst Cái chảo, đồ chứa Pan Danh từ (noun) ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đồ hốt rác' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2022 · Tiếng Việt, Tiếng Anh, Từ loại ; Bụi bặm, rác, Dust, Danh từ (noun) ; Cái chảo, đồ chứa, Pan, Danh từ (noun) ; ⇒ Dustpan (noun): Đồ hốt rác ...
Xem chi tiết »
12 thg 4, 2022 · Tiếng Việt, Tiếng Anh, Từ loại ; Bụi bặm, rác, Dust, Danh từ (noun) ; Cái chảo, đồ chứa, Pan, Danh từ (noun) ; ⇒ Dustpan (noun): Đồ hốt rác ...
Xem chi tiết »
Ky hốt rác là một hộp phẳng có tay cầm để gạt bụi và chất bẩn vào. ... 1. Tôi đang quét sàn thì một con gián xuất hiện nên tôi đã đánh rơi cái ky hốt rác và bỏ ... Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Đồ hốt rác được viết là dustpan bao gồm:Tiếng Việt Tiếng Anh Từ loại Phiên âm Bụi bặm, rác Dust Danh từ (noun) dəst Cái chảo, ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2022 · More context. All My memories. Results for cái hốt rác tiếng anh là gì 【... translation from Vietnamese to English ... English. Info.
Xem chi tiết »
cái hót rác. fly swatter. /flaɪ ˈswɑ:tər/. vỉ ruồi. hanger. /ˈhæŋ.əʳ/. móc phơi. dryer. /ˈdraɪ.əʳ/. máy sấy khô. iron. /aɪən/. bàn là. ironing board.
Xem chi tiết »
Bụi bặm, rác, Dust, Danh từ (noun), dəst ; Cái chảo, đồ chứa, Pan, Danh từ (noun), pän ; ⇒ Dustpan (noun): Đồ hốt rác ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Hốt Rác Tiếng Anh La J
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái hốt rác tiếng anh la j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu