jar. noun. Này cậu đưa tớ bao nhiêu để ăn hết cả hũ ô liu này? How much you give me to eat this whole jar of olives? FVDP Vietnamese-English Dictionary · pot.
Xem chi tiết »
Check 'hũ' translations into English. ... Phần nhiều là những chai Vermouth, Capri, Marala và vài hũ Chianti rỗng, ... Đàn ông cái quái gì, đồ hũ chìm.
Xem chi tiết »
Phần lớn thì giờ tôi làm việc trong cái hũ thủy tinh và sống 1 cuộc sống chẳng có gì đáng chú ý. And most of the time I work in a glass jar and lead a very ...
Xem chi tiết »
She tracked them as they approached in the pitch black night. Hơn. Duyệt qua các chữ cái.
Xem chi tiết »
Tại sao không có cải và đậu hũ? Why is there no spinach and beancurd? 6. “Tôi uống rượu như hũ chìm”.—LUKA ŠUC. “ ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; jar. bình ; chai lọ ; chứa ; cái hũ ; cái lu ; cái lọ ; cái ; hũ ; hộp ; lu ; lọ mứt ; lọ ; lọ đựng ; nhắc ; vại ; ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2017 · Các đồ dùng quen thuộc trong nhà bếp như giấy cuộn, hộp bìa, ấm đun trà... lần lượt trong tiếng Anh là Paper roll, Carton, Teapot.
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · Nghĩa của từ Hũ - Từ điển Việt - Soha tra từ tratu.soha.vn › dict ›... Từ điển Tiếng Việt "hũ" - là gì? vtudien.com › viet-viet › dictionary...
Xem chi tiết »
lô đề tiếng anh là gì: game bài đổi thưởng nổ hũ,[ie8.games]. Chính vì vậy có đến 4 trận đấu liên tiếp của Galatasaray chỉ có tổng bàn thắng nhiều nhất là 2 ...
Xem chi tiết »
Tàu hũ ky hay còn gọi là phù trúc hoặc váng đậu là một sản phẩm làm từ đậu nành. Trong quá trình nấu đậu, một lớp đậu mỏng chứa đạm và chất béo sẽ hình ...
Xem chi tiết »
6. container /kən'teɪn/ công-te-nơ; vật đựng, chứa, thùng đựng hàng. 7. jar /dʒɑːr/ vại, lọ, bình, hũ 8.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Khmer online. Nghĩa của từ 'cái hũ, cái bầu, cái lu' trong tiếng Khmer. cái hũ, cái bầu, cái lu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả. ... một đàn (sói, thường là động vật ăn thịt) ... hũ (kem, bơ, sữa chua).
Xem chi tiết »
Hũ là gì: Danh từ: đồ gốm loại nhỏ, miệng tròn, bé, giữa phình ra, thót dần về phía đáy, dùng để chứa đựng, hũ tương, hũ gạo, tối như hũ nút.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Hũ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái hũ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu