Cái Kéo In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cái kéo" into English
scissors, pluck, pull are the top translations of "cái kéo" into English.
cái kéo + Add translation Add cái kéoVietnamese-English dictionary
-
scissors
nounCô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo.
She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.
GlosbeMT_RnD -
pluck
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
pull
interjection verb nounnhưng môi trường mới là cái kéo cò.
but the environment pulls the trigger.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cái kéo" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cái kéo" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cây Kéo Trong Tiếng Anh
-
Scissors | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
CÁI KÉO - Translation In English
-
CÂY KÉO In English Translation - Tr-ex
-
Top 19 Cây Kéo Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Cái Kéo Tiếng Anh Là Gì Mô Tả Cái Kéo đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Kéo Tiếng Anh Là Gì - Hồ Nam Photo
-
Cây Kéo Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Kéo Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Cái Kéo Trong Tiếng Anh
-
Cây Kéo Tiếng Anh ? Kéo Bấm Chỉ Tiếng Anh Là Gì
-
Đặt Câu Với Từ "cái Kéo"
-
Cái Kéo Tiếng Anh Là Gì? Đọc Như Thế Nào Cho đúng
-
Cái Kéo Tiếng Anh Là Gì? Đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen