"cái Kéo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Kéo Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cái kéo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cái kéo

clippers
pair of scissors
scissor
shear (s)
Lĩnh vực: y học
scissors
  • giàn kèo cái kéo: scissors truss
  • cái kéo căng
    tensioner
    cái kéo máy
    shearing machine
    cái kéo thợ may
    tailor's shears
    cái kéo to
    shears
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Cây Kéo Trong Tiếng Anh Là Gì