CÁI KÉO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CÁI KÉO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái kéo
scissors
kéokéo cắt kéo
{-}
Phong cách/chủ đề:
I need some scissors.Lấy cái kéo và cắt.
You take a pair of scissors and just cut.Giống như 2 cái kéo.
Just like two scissors.Tất cả những gì chúng ta cần là một ai đó với cái kéo".
All it takes is one man with a knife.”.Cho tôi mượn cái kéo.
Let me have some scissors.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từlực kéodây kéokéo sợi khóa kéocuộc chiến kéo dài kéo xe chuỗi kéokéo dây lịch sử kéo dài cắt kéoHơnSử dụng với trạng từkéo lên kéo mạnh đừng kéokéo dài đáng kể kéo nhiều kéo thẳng kéo nguội kéo nhẹ HơnSử dụng với động từbị lôi kéokéo ra khỏi sử dụng kéo dài kéo dài qua kéo trở lại cố gắng kéobị kéo dài điều trị kéo dài bắt đầu kéomuốn kéo dài HơnHãy nghĩ như là" cái kéo" di truyền với kính hiển vi.
Think about it as genetic scissors with a microscope.Có thể tấn công bà ta bằng cái kéo.
Could attack her with scissors.Bài tập này giống như một cái kéo được mở ra và đóng lại.
This exercise looks as if the scissor is being opened and closed.Ông nắm lấy cái bút, và vồ lấy cái kéo.
He grabbed his pen, he snatched his scissors.Nói họ tự đi tìm cái kéo đó đi.
Tell them to find themselves a pair of scissors.Hàng đầu tiên của vở Cuộc về nhà là“ Các người đã làm gì với cái kéo?”.
The first line of The Homecoming is“What have you done with the scissors?”.Trẻ em thường quên cách cầm một cái kéo đúng cách.
Children often forget how to hold a pair of scissors correctly.Dụng cụ tiếp theo giống cái kéo có thể cắt DNA ngay ở điểm đó.
And the next tool is like scissors that can cut the DNA right in that spot.Mang cái kéo mà anh dùng để cắt vải trong cửa hàng của mình, anh cắt tóc tôi.
Bringing the scissors that he used to cut cloth in his shop, he cut my hair.Khi cô cân, nhómy tế đã không nhận ra rằng có một cái kéo đã được để trên cân.
When she was weighed,the medical team did not realize that a pair of scissors were on the scale.Tôi nghĩ cái kéo tôi đến với Thiền cũng giống như cái đã đưa tôi đến vời Dzogchen.
I think the instinct that drew me to Zen is the same one that would have taken me to Dzogchen.Làm thẻ flash của riêng bạn không phải là phức tạp: Tất cả bạn cần là một mảnh giấy,một cái kéo và một cây bút!
Making your own flashcards isn't complicated: All you need is a piece of paper,a pair of scissors and a pen!Hãy chuẩn bị sẵn một vài cái kéo và tờ giấy cho lần tới khi bạn muốn xử lý một mẩu quảng cáo dựa trên kiểu chữ, giống như Danielle Evans đã làm trong thiết kế cho SAA.
Whip out some scissors and paper the next time you want to tackle a typographic ad, like Danielle Evans did in this advertisement for SAA.Bạn cần keo để dán các trang lại với nhau và nếu không,cái này chỉ cần một vài cuốn sách cũ và một vài cái kéo.
You need glue to stick the pages together and otherwise,this one just takes a couple of old books and some scissors.Nếu bạn không muốn bị bẩn tay và muốn lấy con chip cuối cùng đó,chỉ cần cầm cái kéo của bạn và cắt một cạnh của túi.
If you don't want to get dirty salty hands and want to get that last chip still,just take your scissors and cut an edge of the chips' bag.Nhấn vào biểu tượng cái kéo cho phép bạn cắt ra một phần của snap và dán nó vào cái này hoặc cái chụp khác mà bạn có thể mất trong tương lai.
Tapping the scissors icon allows you to cut out a section of your snap and paste it to this or other snaps you might take in the future.Cuối cùng tôi cũng tìm ra được căn phòng dệt- nơi Grover đang chúi vào một góc,cố gắng cắt dây trói của Clarisse với một cái kéo an toàn.
Finally, I found the spinning room, where Grover was huddled in the corner,trying to cut Clarisse's bonds with a pair of safety scissors.Ở trường hợp thứ nhất, có một người rõ ràng đang tìm một cái kéo và đang hỏi một ai nữa đó mà ông ta ngờ là có thể đã lấy trộm cái kéo ấy.
In the first case someone was obviously looking for a pair of scissors and was demanding their whereabouts of someone else he suspected had probably stolen them.Thật sự tôi không có thẩm quyền để phát biểu ý kiến về một câu hỏi khóđến như vậy, nhưng đối với tôi có vẻ giống như là hỏi xem phần lưỡi bên nào của một cái kéo là cần nhất.
I have no right really to speak on such a difficult question,but it does seem to me like asking which blade in a pair of scissors is most necessary.Nghĩ rằng có qua có lại là một trò chơi công bằng,chị vớ lấy cái kéo và cắt đứt một trong những lọn tóc của tôi, và ắt hẳn đã cắt trụi chúng hết nếu không có sự can thiệp đúng lúc của mẹ tôi.
Thinking that turn and turn about is fair play,she seized the scissors and cut off one of my curls, and would have cut them all off but for my mother's timely interference.Nó vẫn sử dụng vòm cao su, nhưng cơ chế cái kéo bằng nhựa đặc biệt liên kết keycap với pít- tông làm giảm vòm cao su với hành trình ngắn hơn nhiều so với bàn phím vòm cao su thông thường.
It still uses rubber domes, but a special plastic'scissors' mechanism links the keycap to a plunger that depresses the rubber dome with a much shorter travel than the typical rubber dome keyboard.Khi đến lúc diễn cảnh chính của Bob, Jem sẽ lẻn vào nhà,ăn cắp cái kéo trong ngăn kéo máy may khi Calpurnia quay đi chỗ khác, sau đó ngồi trên xích đu cắt các tờ báo.
When it was time to play Boo's big scene, Jem would sneak into the house,steal the scissors from the sewing machine drawer when Calpurnia's back was turned, then sit in the swing and cut up newspapers.Nói đơn giản, có một protein có chức năng như cái kéo và cắt DNA, và có một phân tử RNAcó khả năng điều khiển cái kéo đó tới bất kì chỗ nào trên hệ gene bạn muốn.
Basically, there's a protein that acts like a scissors and cuts the DNA,and there's an RNA molecule that directs the scissors to any point on the genome you want.Nghĩ rằng“ ăn miếng, trả miếng” là chuyện công bình,nó chộp lấy cái kéo và cắt phăng một trong số những lọn tóc của tôi, và có lẽ nó đã cắt trụi hết, nếu không có sự can thiệp đúng lúc của mẹ tôi.
Thinking that turn and turn about is fair play,she seized the scissors and cut off one of my curls, and would have cut them all off but for my mother's timely interference.Kính hiển vi là RNA dẫn đường, nó mang những" cái kéo" đến nơi chúng ta muốn cắt và nói," Nó đây", enzyme CRISPR chỉ cắt và sửa chữa DNA theo cách chúng ta muốn.
The microscope is a guide RNA, which brings the scissors to the place we want to cut and says,"Here it is," and the enzyme CRISPR just cuts and repairs the DNA in the way we want.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 3420, Thời gian: 0.0197 ![]()
cái kéncái kết

Tiếng việt-Tiếng anh
cái kéo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cái kéo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcskéođộng từpullkéodanh từdragtractionkéotính từlasttensile STừ đồng nghĩa của Cái kéo
scissorTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cái Kéo Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Scissors | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
CÁI KÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Kéo - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CÁI KÉO - Translation In English
-
Cái Kéo Tiếng Anh Là Gì Mô Tả Cái Kéo đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Top 19 Cái Kéo đọc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Cái Kẹo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Kéo: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Cái Kéo Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Top 20 Cái Kẹo Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Top 19 Cây Kéo Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Kéo Bấm Chỉ Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Cái Kéo Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021