8 thg 11, 2018 · Hasami wa tsukue no oku ni atta. Kéo ở trong bàn. はさみで紙を小さく切った。 Hasami de kami wo chisaku kitta. Cắt giấy nhỏ ra bằng kéo.
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ cái kéo, xanh ngắt, làm bẩn tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 từ điển việt ...
Xem chi tiết »
cái kéo trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cái kéo (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ...
Xem chi tiết »
5 thg 6, 2020 · はさみ hasami: Cái kéo. 手帳 techo: Sổ tay. ボールペン porupen: Bút bi.
Xem chi tiết »
9 thg 4, 2019 · Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng ...
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2019 · Kosei Nihongo Senta ... 慣用句 - Quán dụng ngữ tiếng Nhật là các cụm từ rất quen thuộc và phổ biến, được tạo thành bằng các nghĩa chuyển hoặc hình ...
Xem chi tiết »
Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kanji và kana. Tiếng Nhật là một ngôn ngữ chắp dính ( ...
Xem chi tiết »
Tôi cần một cây bút: ペンが必要です (pen ga hitsuyou desu); Keo dán: のり (nori). van phong pham tieng nhat la gi. Trang thiết bị tiếng ...
Xem chi tiết »
ぶんぼうぐ・ぶんぐ bunbougu/bunguvăn phòng phẩm Các loại bút: えんぴつ empitsu bút chì ペン pen cây bút ボールペン boorupen bút bi (nói ngắn gọn là ペン) ...
Xem chi tiết »
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật chủ đề dụng cụ học tập ... cái tẩy hay bộ giấy nhớ,...bạn có biết trong tiếng Nhật nó được gọi là gì ...
Xem chi tiết »
1. いろがみ( irogami ): Giấy màu · 2. おりがみ (origami ): Origami (giấy) · 3.はさみ (hasami ): Kéo · 4. のり (nori): Keo dính · 5. ホッチキス (hotchikisu): Cái kẹp ...
Xem chi tiết »
Ví dụ như từ はし – 橋 – hаѕhi mang ý nghĩa là “cây cầu”, được đọc là /há sì/ (trọng âm rơi vào âm 2). Trong khi đó từ はし – 箸 – hashi có nghĩa “đôi đũa” thì ...
Xem chi tiết »
如雨露. (じょうろ). Bình tưới · 如雨露 ; スコップ. (すこっぷ). Xẻng · スコップ ; 鋸. (のこぎり). Cưa · 鋸 ; 金槌. (かなづち). Búa · 金槌 ; 鑿. (のみ). Cái đục · 鑿 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng bài 23 trong tiếng Nhật, Minna no Nihongo. (Ngày đăng: 08-03-2022 04:51:31) ... ひきます (I) 引きます: kéo. かえます (II) 変えます: đổi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Kéo Tiếng Nhat Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái kéo tiếng nhat là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu