Cái Kéo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cái kéo
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cái kéo tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cái kéo trong tiếng Trung và cách phát âm cái kéo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái kéo tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cái kéo tiếng Trung cái kéo (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cái kéo tiếng Trung 剪; 翦 《剪刀。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
剪; 翦 《剪刀。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cái kéo hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • báo danh tiếng Trung là gì?
  • bách hoá tiếng Trung là gì?
  • dao mắc go tròn tiếng Trung là gì?
  • máy cắt điện áp cao tiếng Trung là gì?
  • phó thư ký tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái kéo trong tiếng Trung

剪; 翦 《剪刀。》

Đây là cách dùng cái kéo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái kéo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 剪; 翦 《剪刀。》

Từ điển Việt Trung

  • vẻ say tiếng Trung là gì?
  • tội gốc tiếng Trung là gì?
  • loã tiếng Trung là gì?
  • xấc tiếng Trung là gì?
  • bán ẩn bán hiện tiếng Trung là gì?
  • lăn kềnh tiếng Trung là gì?
  • vắt qua tiếng Trung là gì?
  • châm gây tê tiếng Trung là gì?
  • không dễ chịu tiếng Trung là gì?
  • bộ nạp điện tiếng Trung là gì?
  • lấy vợ tiếng Trung là gì?
  • tắc kinh tiếng Trung là gì?
  • cây tóc tiên nước tiếng Trung là gì?
  • Hòn Gai tiếng Trung là gì?
  • con ngao tiếng Trung là gì?
  • kính râm tiếng Trung là gì?
  • huyền hồ tiếng Trung là gì?
  • chỉ số cổ phiếu tiếng Trung là gì?
  • đứng dậy tiếng Trung là gì?
  • công trạng và thành tích tiếng Trung là gì?
  • khác khác tiếng Trung là gì?
  • lặng tiếng Trung là gì?
  • bồn tiếng Trung là gì?
  • không bình tĩnh tiếng Trung là gì?
  • bái mạng tiếng Trung là gì?
  • thêm con số tiếng Trung là gì?
  • ảnh âm tiếng Trung là gì?
  • quả bộc lôi tiếng Trung là gì?
  • người xông xáo tiếng Trung là gì?
  • dân sự tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cái Kéo Tiếng Trung Là Gì