Không nhìn giống như cái khăn hơn. No, pretty much just a towel. OpenSubtitles2018.v3. Đó là một ...
Xem chi tiết »
Mary bước ra khỏi nhà tắm chỉ với khăn tắm trên người. Mary went out into the bath wearing only a towel. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Từ vựng Towel được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ “Khăn”. Có vai trò như một danh từ trong câu, tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Một cái khăn trong một câu và bản dịch của họ · Bao gồm đầu với một cái khăn và chờ đợi hai mươi phút. · Cover your head with a towel and wait ...
Xem chi tiết »
Chiếc khăn được coi là một trong những phụ kiện tuyệt vời nhất năm 2018. · The scarf is considered one of the coolest accessories in 2018.
Xem chi tiết »
Now lose that ugly shawl. OpenSubtitles2018. v3. Đó là một cái khăn tay rộng màu xanh dương với bốn hình tròn màu cam. It was a large blue handkerchief with ...
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2020 · Khăn choàng cổ tiếng Anh là scarf, phiên âm là skɑːf. · Một số từ vựng về các loại khăn. · Pillow-sham: Khăn phủ gối. · Bed sheet: Khăn phủ giường.
Xem chi tiết »
Now lose that ugly shawl. OpenSubtitles2018. v3. Đó là một chiếc khăn tay rộng màu xanh dương với bốn hình tròn màu cam. It was a large blue handkerchief with ...
Xem chi tiết »
Bạn có biết rằng bạn đã mua những chiếc khăn tắm hoặc khăn tắm thơm ngon mới – và bạn không thể hiểu tại sao chúng không hút như mong muốn trong lần đầu ...
Xem chi tiết »
kim cài khăn quàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kim cài khăn quàng sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: scarf English Vietnamese scarf* danh từ, số nhiều scarfs /skɑ:f/, scarves /skɑ:vs/- khăn quàng cổ, khăn ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'khăn quàng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
'towel' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... chiếc khăn ; chán nản ; cái khăn ; cái ; khăn lau ; khăn mặt ; khăn tắm ; khăn ; khăn đâu ; khăn ủ ...
Xem chi tiết »
Hãy cho tôi một chiếc khăn tay hoặc một cái gì đó, nhồi vào vị trí này, và ngăn chặn điều này chảy máu địa ngục ". Give me a handkerchief or something, to stuff ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khăn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khăn * noun - towel =khăn tay+handkerchief =khăn tắm+bath towel.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Khăn Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái khăn trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu