cái khay«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
The tray technique provides the advantages of scalability and easier harvesting. ... Some of the consumer refrigeration products produced were defroster trays, ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cái khay' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Cái khay tiếng anh là gì ; + tray = khay trà tea tray. = giữ cái khay ngay lại! hold the tray level! ; : ; /khan trai khay tra/. * danh từ - tea-cloth ; /khay bung ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khay. tray. khay trà tea tray. giữ cái khay ngay lại! hold the tray level! Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. khay. * noun. tray.
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2022 · Tóm tắt: Bài viết về cái khay trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: She placed ...
Xem chi tiết »
Lúc 1 giờ Annette lại xuất hiện với một cái khay khác nhưng lần này đi cùng Conrad. · At one o'clock Annette reappeared with another tray but this time Conrad ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) – tray|= khay trà tea tray|= giữ cái khay ngay lại! hold the tray level!
Xem chi tiết »
Cầm cái khay trong tay trái, tôi lấy một miếng bánh nhỏ và đưa nó lên môi anh. Holding the tray in my left hand, I took a small piece of bread and pressed it to ...
Xem chi tiết »
Học Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nấu ăn. ... cái mở đồ hộp. ice cube tray. khay đá. potato masher. /pəˈteɪˌtoʊ ˈmæʃər/. dụng cụ để nghiền khoai tây.
Xem chi tiết »
Is a word spoken at the right time. 12. Ẩn cửa sổ vào khay khi khởi động. Hide the window to the tray on startup. 13. Cứ chuẩn bị sẵn mấy cái ...
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · 100 Từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh cực đầy đủ. 1. ... Cutting Board: Cái thớt. ... Khay đựng thịt nướng, Broiler Pan.
Xem chi tiết »
khay : □tray ☆Khay trà Tea tray ☆Giữ cái khay ngay lại! Hold the tray level!
Xem chi tiết »
Whisk: Cái đánh trứng · Washing-up liquid: Nước rửa bát · Tray: Cái khay, mâm · Tongs: Cái kẹp · Tin opener: Cái mở hộp · Tea towel: Khăn lau chén · Steamer: Nồi hấp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Khay Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái khay tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu