khay Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa khay Tiếng Trung (có phát âm) là: 盘 ; 槃; 盘子 《盛放物品的浅底的器具, 比碟子大, 多为圆形。》khay trà.
Xem chi tiết »
cái khay đan Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cái khay đan Tiếng Trung (có phát âm) là: 簸箩 《笸箩。》.
Xem chi tiết »
Các từ vựng tiếng Trung trong Nấu ăn trong nhà Bếp bao gồm Dụng cụ nấu. ... Cái thớt, 案板, 砧板, ànbǎn, zhēn bǎn ... Cẩu Lương Trung Quốc là gì?
Xem chi tiết »
Dưới đây là tên một số dụng cụ trong nhà bếp bằng tiếng Trung: ... 碗、碟、盘 Wǎn, dié, pán Bát, đĩa, khay. 刀叉、勺、筷、签Dāo chā, sháo, kuài, ...
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2016 · Tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà bếp dành cho các bạn yêu thích công việc nội ... Khay đựng đá: 储冰块器 chú bīng kuài qì.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 勺子 sháozi: cái thìa. 23. 桌布 zhuōbù: khăn bàn. 24. 烤面包机 kǎo miànbāo jī: lò nướng bánh mì. 25. 托盘 tuōpán: khay.
Xem chi tiết »
1. Xoong sâu đáy bằng: 沈平底锅 chén píngdǐ guō · 2. Xoong nông: 平底锅 píngdǐ guō · 3. Xiên nướng thịt: 烤肉叉 kǎoròu chā · 4. Xẻng cơm: 锅铲 guō chǎn · 5. Vò, ...
Xem chi tiết »
砧板、菜板 Zhēnbǎn, cài bǎn Thớt gỗ, thớt chặt thức ăn ... 厨用笼、架 Chú yòng lóng, jià Giá, khay đựng ... học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2018 · Từ vựng Tiếng Trung về Nhà Bếp ... Cái bồn rửa trong nhà bếp: 厨房洗涤槽 chúfáng xǐdí cáo ... Khay đựng đá: 储冰块器 chú bīng kuài qì.
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2015 · Tự học tiếng Trung qua từ vựng các đồ vật trong nhà bếp của chúng ta nhé! Đều là đồ đạc gần với cuộc sống chúng ta nên rất dễ nhớ phải không ...
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2016 · HI các em học viên, chúng ta học sang chủ đề mới trong bài ngày hôm nay nhé, đó là các từ vựng Tiếng Trung về Nhà bếp hay còn được gọi là ...
Xem chi tiết »
Đối với mỗi người nội trợ thì vật dụng nhà bếp là không thể thiếu. Tuy nhiên bạn đã biết gọi tên tiếng Trung các vật dụng nhà bếp trong gia đình mình chưa?
Xem chi tiết »
13 thg 2, 2020 · Dao, dĩa, thìa, bát… tiếng Trung là gì? Chủ đề thú vị này chúng ... Từ vựng tiếng Trung chủ đề dụng cụ ăn uống ... Khay, mâm, 盘子, pán zi.
Xem chi tiết »
搅拌, jiǎobàn, Quấy, trộn, khuấy ; 用大火炒, yòng dàhuǒ chǎo, Xào trên lửa to ; 洗, xǐ, Rửa ; 称, chēng, Cân ; 餐具(刀,叉和匙), cānjù (dāo, chā hé shi), Bộ đồ ăn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) 17 thg 2, 2022 · Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung mới về đồ phòng khách. ... 28, 菜刀, cài dāo, Dao nhà bếp ... 43, 盘子, pán zi, Cái mâm, khay.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Khay Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái khay tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu