Từ vựng về dụng cụ nhà bếp trong tiếng Nhật trungtamtiengnhat.hatenablog.com › entry › 2018/09/10 Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
7 thg 12, 2017 · Hãy bổ sung những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề nhà bếp trong bài viết dưới đây ... トレイ: Cái khay ボトルオープナー: Cái mở nắp chai bia
Xem chi tiết »
オーブン (o-bun) / 天火 (tenpi):lò nướng. Trong 2 từ trên thì từ オーブン có nguồn gốc từ từ tiếng Anh : oven và được sử ... Từ vựng nhà bếp tiếng Nhật · Nước rửa chén tiếng Nhật là gì?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (107) 9 thg 7, 2022 · Vậy bạn đã biết các đồ vật trong nhà bếp cũng như thao tác nấu ăn ... 2. Hành động trong nấu ăn và nhà bếp ... 25, トレー/おぼん, Cái khay ...
Xem chi tiết »
n - おぼん - 「お盆」 - トレー - ばん - 「盤」 - ぼん - 「盆」. Ví dụ cách sử dụng từ "khay" trong tiếng Nhật. - cỡ bằng một cái khay:お盆サイズの.
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2017 · 60 từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong nhà bếp · 1. 鍋:なべ: xoong · 2. フライパン: chảo · 3. 炊飯土鍋 (すいはんどなべ):niêu đất · 4. 玉子焼き器 ( ...
Xem chi tiết »
Hãy quan sát trong nhà bếp của bạn có những thứ này không nhé. Và cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật chủ đề nhà bếp nhé. 1. キッチン, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 鎌薄刃包丁 (かまうすばぼうちょう):dao thái rau, nhưng bản nhỏ và mũi dao nhọn hơn. パン切り包丁(パンきりぼうちょう) : dao cắt bánh mì. Dao cắt bánh mỳ bằng ...
Xem chi tiết »
Bạn đã biết các đồ vật trong nhà bếp tiếng Nhật là gì chưa? Nếu chưa thì hãy cùng Kohi ... アルミホイル. Giấy bạc gói thức ăn. 25. トレー/おぼん. Cái khay ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2020 · Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu ... トレー/おぼん, Cái khay.
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2021 · Đồ dùng dụng cụ nhà bếp trong tiếng Nhật ... xem về những từ vựng chuyên về các dụng cụ trong bếp núc các bạn nhé. ... 13, トレイ, Cái khay.
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2019 · 1. ポット (ぽっと) (potto): quánh · 2. フライパン (furaipan): chảo · 3. 箆 (へら) (hera): cái xạn · 4. 盆 (bon): mâm, khay · 5. やかん (yakan): ấm ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2018 · Dụng cụ nhà bếp ; Giấy bạc gói thức ăn, アルミホイル ; Màng bọc thực phẩm, サランラップ ; Cái khay, トレイ ; Cái mở nắp chai bia, ボトルオープナー.
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2021 · No. Kanji, Hiragana/ Katakana, Romaji, Meaning. 1, 冷凍庫, れいとうこ, reitouko, tủ lạnh. 2, コンロ, konro, bếp lò di động; bếp nấu ăn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Khay Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái khay trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu