Cái Kiềng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái kiềng" thành Tiếng Anh
footman, spider là các bản dịch hàng đầu của "cái kiềng" thành Tiếng Anh.
cái kiềng + Thêm bản dịch Thêm cái kiềngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
footman
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
spider
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái kiềng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái kiềng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Kiềng
-
Kiềng Cưới Vàng Cô Dâu Đẹp, Mẫu Cao Cấp 2021 Tại PNJ
-
Tổng Hợp Cái Kiềng Vàng Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 7/2022 - BeeCost
-
10 Cái Kiềng Tròn Bếp Gas | Shopee Việt Nam
-
Sỉ 10 Cái Kiềng Phụ Kiện Bạc Cổ Giá Rẻ | Shopee Việt Nam
-
Kiềng Vàng Cưới Cô Dâu 2 Chỉ, 3 Chỉ, 5 Chỉ Giá Bao Nhiêu? - TheBank
-
'kiềng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bộ 2 Cái Kiềng Đúc Gang Chắn Gió Bếp Gas Tròn 5 Chân Chống Trượt ...
-
Sỉ 10 Cái Kiềng Đôrêmon Sứ = 90k [ Chuyên Sỉ Vòng Tay Handmade ]
-
10 Bẫy Cạm Kiềng Số 14cm Có Bàn 10 Cái - Diệt Côn Trùng
-
Kiềng Bếp Ga Tròn (giá 1 Cái) - Bếp Các Loại | ore
-
Kiềng Chắn Gió Bếp Gas Tmark (Kiện 100 Cái) - Tổng Kho Buôn Sỉ
-
Kiềng Tay 50mm - 10 Cái / Gói ( Vòng Flash Card 50mm )
-
Kiềng Tay Inox Cái Cân - Cân Sức Khỏe