Check 'cái kiềng' translations into English. Look through examples of cái kiềng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'kiềng' translations into English. Look through examples of kiềng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Đặt nồi lên kiềng nấu cơm: To put a pot on its tripod and cook some rice; vững như kiềng ba chân: Very steady, very steadfast. Bracelet, necklace.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. kiềng. tripod(for a cooking pot). đặt nồi lên kiềng nấu cơm to put a pot on its tripod and cook some rice. vững như kiềng ba chân very ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Đà kiềng tiếng Anh là gì? ... Với từ Ground beam thì chỉ có một cách phát âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Từ Đà kiềng được định nghĩa như sau: A ground ...
Xem chi tiết »
Đà kiềng tiếng Anh gọi là abstained – ground beam. Đà kiềng hay còn được gọi với tên gọi quen thuộc khác là giằng cột. Đây là cấu kiện nối liền các cột nhà ...
Xem chi tiết »
He is said to be bow-legged and lame, to have shoulders that cave inward, and a head which is covered in tufts of hair and comes to a point. more_vert.
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ footmen tiếng Anh nghĩa là gì. footman /'futmən/ * danh từ - lính bộ binh - người hầu - cái kiềng ...
Xem chi tiết »
spiders có nghĩa là: spider /'spaidə/* danh từ- con nhện- cái kiềng- cái chảo ba chân- xe ngựa hai bánh!spider and fly- người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy.
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2021 · Tiếng Anh cho tất cả những người có tác dụng xây dựng. Galvanisation Tức là Nhúng sắt kẽm kim loại trong kẽm nóng. Galvanised component Tức là ...
Xem chi tiết »
Review đà Kiềng Tiếng Anh Là Gì, Tiếng Anh Trong Xây Dựng, Tieng là conpect trong nội dung bây giờ của Tiên Kiếm. Theo dõi content để biết chi tiết nhé. Đà ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
chân = noun Foot, leg bước chân vào nhà to set foot in the house con bò bị què một chân a cow with a lame leg chân giừơng the legs of a bed, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cái Kiềng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái kiềng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu