Cái Kìm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- cái kìm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cái kìm tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cái kìm trong tiếng Trung và cách phát âm cái kìm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái kìm tiếng Trung nghĩa là gì.
cái kìm (phát âm có thể chưa chuẩn)
钳; 钳子 《用来夹住或夹断东西的器具。》台钳; 老虎钳 《手工工具, 钳口有刃, 多用来起钉子或 夹断钉子和铁丝。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 钳; 钳子 《用来夹住或夹断东西的器具。》台钳; 老虎钳 《手工工具, 钳口有刃, 多用来起钉子或 夹断钉子和铁丝。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cái kìm hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- Lạt ma giáo tiếng Trung là gì?
- người làm mai tiếng Trung là gì?
- cung động mạch chủ tiếng Trung là gì?
- quán cà phê tiếng Trung là gì?
- chăn chắn tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái kìm trong tiếng Trung
钳; 钳子 《用来夹住或夹断东西的器具。》台钳; 老虎钳 《手工工具, 钳口有刃, 多用来起钉子或 夹断钉子和铁丝。》
Đây là cách dùng cái kìm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái kìm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 钳; 钳子 《用来夹住或夹断东西的器具。》台钳; 老虎钳 《手工工具, 钳口有刃, 多用来起钉子或 夹断钉子和铁丝。》Từ điển Việt Trung
- không hề gì tiếng Trung là gì?
- ghim cặp giấy tiếng Trung là gì?
- ưu ái riêng tiếng Trung là gì?
- vụ đông tiếng Trung là gì?
- kêu gọi đầu hàng tiếng Trung là gì?
- gót giày nhiều lớp tiếng Trung là gì?
- khét nghẹt tiếng Trung là gì?
- không nhận ra tiếng Trung là gì?
- giùm giúp tiếng Trung là gì?
- máy xén giấy tiếng Trung là gì?
- hành chính sự nghiệp tiếng Trung là gì?
- nguyện trung thành tiếng Trung là gì?
- gỗ tứ thiết tiếng Trung là gì?
- di chuyển tiếng Trung là gì?
- lúa ba vụ tiếng Trung là gì?
- mâm tiếng Trung là gì?
- Dim ba bu ê tiếng Trung là gì?
- không phải là ít tiếng Trung là gì?
- búa bổ củi tiếng Trung là gì?
- thạch sùng thằn lằn tiếng Trung là gì?
- đáo đầu tiếng Trung là gì?
- nhi khoa tiếng Trung là gì?
- bồ câu nhà tiếng Trung là gì?
- bắn tung toé tiếng Trung là gì?
- ẳn cột đã chọn tiếng Trung là gì?
- băng nhóm mại đâm tiếng Trung là gì?
- tàn canh tiếng Trung là gì?
- làm rể tiếng Trung là gì?
- ngặt nghẽo tiếng Trung là gì?
- kinh tế tài chính tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cái Kìm Tiếng Trung Là Gì
-
Cái Kìm Tiếng Trung Là Gì - Hàng Hiệu
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành Cơ Khí, Kỹ Thuật
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí Thông Dụng
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CƠ KHÍ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tên Các Loại Ốc Vít + Mẫu Câu Giao Tiếp
-
Từ Vựng Tiếng Trung CHUYÊN... - TIẾNG HOA ĐÔNG DƯƠNG
-
250 Từ Vựng Chủ đề Vật Liệu Ngũ Kim - Tiếng Trung Ánh Dương
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Ngũ Kim - THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kĩ Thuật Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cơ Khí đầy đủ Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành Cơ Khí, Kỹ Thuật - EMG Online
-
Tổng Hợp Cái Kìm Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 7/2022 - BeeCost