Cái Kìm - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái kìm" thành Tiếng Anh
pliers, pincers, pincer là các bản dịch hàng đầu của "cái kìm" thành Tiếng Anh.
cái kìm + Thêm bản dịch Thêm cái kìmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pliers
noungripping tool which multiplies the strength of the user's hand
Trong ngăn 4-4-3-A, có một cái kìm kẹp nhỏ.
In 443A, there's a pair of needle-nosed pliers.
en.wiktionary2016 -
pincers
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
pincer
noun GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- holdfast
- nip
- nipper
- pinchers
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái kìm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái kìm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Kìm Dịch Sang Tiếng Anh
-
CÁI KÌM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Kìm Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
CÁI KÌM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁI KÌM - Translation In English
-
Cái Kìm Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Kìm Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cái Kìm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ (phần 1) - Leerit
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cái Kìm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cái Kìm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Cái Kìm Tiếng Anh Là... - Cẩm Nang Giáo Dục Và Sức Khỏe | Facebook
-
Cái Kềm Là Gì - Học Tốt