Kiểm tra các bản dịch 'cái lều' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch cái lều trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ : tents | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: English, Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Những người đã dựng những cái lều này là những thợ săn voi mammouth chuyên nghiệp. · The people who made these huts were specialised mammoth hunters.
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2022 · tents | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Tác giả: www.engtoviet.com. Ngày đăng: 7/3/2021. Đánh giá: 3 ⭐ ( 90285 lượt đánh ...
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2019 · Và câu trả lời đơn giản nhất cho câu hỏi này chính là Tent, dịch ra tiếng việt nghĩa là chiếc lều. Phần tiếp theo của bài viết chúng ta sẽ cùng ...
Xem chi tiết »
For many people, a camping trip is enough to get them sweating before they've even put up a tent pole. Vietnamese Cách sử dụng "pitch a ...
Xem chi tiết »
We huddled into that tent, 45 below that day, I'll never forget it. QED. Tất cả những cái lều này đều là trại không chính thức. All these huts are the ...
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2019 · Cái lều trong tiếng anh là gì · tents. Nội dung chính. Đôi nét về chiếc lều; Từ vựng về lều trong tiếng anh; Video liên quan · tents. chòi ; các ...
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2021 · Lều trong tiếng anh phát âm là Tent 9n). Thuộc loại danh từ. Ngoài từ tent, lều cắm trại tiếng anh có đa dạng cách gọi khác nhau như: booth,hut, ...
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2022 · Lều có khung : Frame tent; Lều mái ấm gia đình : Family tent; Túp lều : Hut . leu-cam-trai-tieng-anh-la- ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. tent. bong ; ca ́ i lê ̀ u ; cái lều ; cái rạp ; cái trại ở ; căn lều ; dựng lều ; giải nghệ ; là lều ; lều ; lều ở ; mái lều trại ... Bị thiếu: đọc gì
Xem chi tiết »
Cabin: Nhà gỗ ít, túp lều · Camp: Cắm trại, trại · Camper: Xe ô tô du lịch · Campfire: Lửa trại · Campground: Khu cắm trại, bãi cắm trại · Canoe: Thuyền độc mộc, ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2019 · Tent: lều trại, lều bạt · Backpack: ba lô đeo trên lưng · Sleeping bag: túi ngủ · Binoculars: ống nhòm · Axe: cái rìu · Camfire: lửa trại · Compass: ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Cách phát âm igloo trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University ... Phát âm tiếng Anh của igloo ... Định nghĩa của igloo là gì? Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Lều đọc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái lều đọc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu