Phép tịnh tiến đỉnh lò nướng bánh trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: toaster . Bản dịch theo ngữ cảnh của lò nướng bánh có ít nhất 56 câu được dịch.
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2017 · Lò nướng tiếng anh là OVEN ngoài ra còn có lò nướng bánh TOASTER. Lò nướng thông thường: CONVENTIONNAL TOASTER OVEN lò nướng thông thường nhỏ và ...
Xem chi tiết »
Bread is often toasted using a toaster but toaster ovens are also used.
Xem chi tiết »
Then they ordered a conveyor pizza oven and had a TaskRabbit deliver it immediately so that they could experiment further.
Xem chi tiết »
Toaster is an electric device for making toast. 2. Để bánh mì vào lò nướng bánh đi. Put the bread ...
Xem chi tiết »
30 thg 4, 2021 · Để mày mò rõ ràng về một sản phẩm bếp nướng sắp đến cài những quý khách hàng cẩn thận thường xuyên mày mò mẫu thành phầm, Reviews, comment, tính ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; toaster. * danh từ - người nướng bánh - lò nướng bánh - người nâng cốc chúc mừng ; toaster. cái lò nướng bánh ; cái ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'lò nướng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... bánh nướng danh từ. English. pastry. lò bánh mì danh từ. English.
Xem chi tiết »
26 thg 4, 2018 · Bạn đã biết những từ vựng tiếng Anh nào về dụng cụ làm bánh? ... Là tên gọi chung các loại bánh ngọt nướng lò, có hàm lượng chất béo + độ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (12) Flour – sifter: Cái rây bột bánh. Cookie cutter: Khuôn dùng để cắt bánh quy; Muffin fin: Khay làm bánh muffin. Pastry brush: Cọ dùng quét bánh. Baking ...
Xem chi tiết »
Ngoài các từ vựng về dụng cụ làm bếp bằng tiếng anh, bạn còn được học các từ vựng về tình trạng, mùi vị của thực phẩm, các động từ chế biến thực phẩm trong ...
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2019 · Là Đầu bếp bánh chuyên nghiệp, bạn có tự tin về vốn tiếng Anh trong nghề không? ... Cake: Là tên gọi chung cho các loại bánh ngọt nướng lò, ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ làm bánh ; Cake turntable, Bàn xoay ; Knife, Dao ; Colander, Cái rổ ; Chopping board, Cái thớt ; Sauce pan, Cái nồi.
Xem chi tiết »
Và ông ta bảo: “Sáng mai anh đến làm việc tại lò bánh”. 7. There's nothing here but what used to be a bakery. Chẳng có gì ở đây cả, chỉ là cái lò nướng bánh ...
Xem chi tiết »
Oven – Lò nướng · Microwave – Lò vi sóng · Rice cooker – Nồi cơm điện · Toaster – Máy nướng bánh mỳ · Refrigerator/ fridge – Tủ lạnh · Freezer – Tủ đá · Dishwasher – ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Lò Nướng Bánh Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái lò nướng bánh tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu