Bản dịch của lông mày trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: eyebrow, brow, eyebrows. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh lông mày có ben tìm thấy ít nhất 123 lần. lông ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2020 · Lông mày tiếng Anh là eyebrow, phiên âm ˈaɪbraʊ, là dải lông phía trên mắt, dài khoảng 4cm. Một số từ vựng và mẫu câu tiếng Anh liên quan ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Nghĩa tiếng anh: Eyebrow is the line of short hairs above each eye in humans. Nghĩa tiếng việt: Lông mày là dòng lông ngắn ở trên mỗi mắt ở người. Ví dụ:.
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2022 · Cha cô nhướng mày, cằm nâng lên theo cái mà cô nhận ra là một cái nhìn rất gần với chỉ huy.She raised an eyebrow but didn”t ask to accompany ...
Xem chi tiết »
Vietnamese Cách sử dụng "eyebrow" trong một câu ... Miller is known for her dark brown hair, full eyebrows and bone structure. ... He has long white hair, eyebrows ...
Xem chi tiết »
Eyebrow (danh từ) ; Nghĩa tiếng anh: Eyebrow is the line of short hairs above each eye in humans. ; Nghĩa tiếng việt: Lông mày là dòng lông ngắn ở trên mỗi mắt ở ...
Xem chi tiết »
LÔNG MÀY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; eyebrow · lông mày ; brow · trán ; your hair · mái tóc ; eyebrows · lông mày ; brows · trán ...
Xem chi tiết »
Cha cô nhướng mày, cằm nâng lên theo cái mà cô nhận ra là một cái nhìn rất gần với chỉ huy. She raised an eyebrow but didn't ask to accompany John this time.Cô ...
Xem chi tiết »
Mi mắt , lông mày , và tóc trên đầu bé đã có thể nhìn thấy rõ ràng hơn . Eyelashes , eyebrows , and the hair on your baby 's head are evident . 29. Lão kia, cái ...
Xem chi tiết »
Eyebrow pencil /ˈaɪbraʊ ˈpensəl/: Bút kẻ lông mày. Eyebrow brush /ˈaɪbraʊ brʌʃ/: Cọ lông mày. Eyebrow tattoo /ˈaɪbraʊ təˈtuː/: Xăm chân mày. Thin eyebrow /θɪn ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Tóc tiếng Anh là gì; Râu tiếng Anh là gì; Lông mi và lông mày tiếng Anh ... mình đại là “beetle”, cái tên không liên quan gì tới “tóc” cả.
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Cha cô nphía mi, cằm nâng lên theo chiếc mà cô nhận thấy là một cái nhìn cực kỳ ngay gần với chỉ đạo.She raised an eyebrow but didn"t ask to ...
Xem chi tiết »
17 thg 11, 2021 · Nghĩa tiếng anh: Eyebrow is the line of short hairs above each eye in humans. Nghĩa giờ việt: Lông mi được coi là dòng lông nđính thêm sống bên ...
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2017 · Những dụng cụ trang điểm như kem nề, phấn má hồng, kem che khuyết điểm… những dụng đó trong tiếng Anh gọi là gì. Chắc chắn thông qua bài từ ...
Xem chi tiết »
28 thg 8, 2021 · Ví dụ: She had furry eyebrows and bristly hair cropped short.Cô ấy gồm lông mi rậm cùng mái đầu xù được cắt ngắn. She raised one eyebrow in ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Lông Mày Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái lông mày tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu