Hôm nay, hãy cùng Nhật ngữ SOFL học từ vựng về tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Nhật như フェイス (Feisu): Khuôn mặt, アイ (Ai): Mắt, 口 (Kuchi): Miệng, 背中 (Senaka ): Lưng, 腕 (Ude): Cánh tay,...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2019 · Để tiện theo dõi, danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về bộ phận cơ thể ... 背中 (Senaka) : Lưng ... 足の親指 (Oyayubi) : Ngón chân cái.
Xem chi tiết »
肩(かた), Kata, Vai ; 胸(むね), Mune, Ngực ; お腹(おなか), Onaka, Bụng ; ウエスト, Uesuto, Hông ; 背中(せなか), Senaka, Lưng.
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lưng tiếng Nhật nghĩa là gì. * n - こし - 「腰」 - せい - 「背」 - せなか - 「背中」 - バック.
Xem chi tiết »
Japanese, Romaji, Vietnamese. 頭(あたま), Atama, Đầu. 髪(かみ), Kami, Tóc. 旋毛(つむじ), Tsumuji, Sái tóc, Xoáy tóc. 脳(のう・なずき), Nou, Nazuki ...
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2021 · Lưng trong tiếng Nhật 腰, phiên âm hiragara là こし và đọc là koshi. ... Có thể hiểu nom na là điểm yếu của chị Nguyệt là cái eo.
Xem chi tiết »
Hôm nay chúng ta sẽ cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học một chủ đề từ vựng ... các bạn trọng quá trình học tiếng Nhật đặc biệt là các bạn học ngành hộ lý, ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Kinou kara koshi ga itai. Từ hôm qua tôi bị đau lưng. おばあさんは腰が疲れると言っています。 Obaasan ha koshi ga tsukareru to itteimasu. Bà ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2019 · お腹 (おなか), Onaka, Bụng ; 臍(へそ), Heso, Rốn ; 背中 (せなか), Senaka, Lưng ; 腰(こし), Koshi, Eo, thắt lưng.
Xem chi tiết »
May mặc là một trong những nghề tương đối phổ biến tại Nhật Bản. Smiles sẽ cung cấp đến cho các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc để bạn dễ ...
Xem chi tiết »
Các bác có biết cái bấm lỗ cho cái nịt tiếng nhật là gì ko, hôm trước ở 100en gần nhà có bán giờ lại tìm ko thấy, định search trên amazon để mua cho khoẻEm ...
Xem chi tiết »
Netsuke (tiếng Nhật: 根付) là những đồ vật chạm khắc nhỏ được phát minh ở Nhật ... đấy vào dải khăn thắt lưng của áo thụng (obi) bằng một cái dây thừng nhỏ.
Xem chi tiết »
dây thắt lưng. よだれかけ yodarekake ... cái nơ. ブレスレット buresuretto ▻ vòng đeo tay. ブローチ burōchi ▻ cái trâm ... khăn quàng phu-la.
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2019 · 背中をお母さんにかいてもらったの。 senaka wo okaasan ni kai te moratta no. Mẹ tôi gãi lưng cho tôi. 頭をかく。 atama wo kaku. Gãi đầu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Lưng Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái lưng tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu