Cái Lược In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cái lược" into English
comb, raker are the top translations of "cái lược" into English.
cái lược + Add translation Add cái lượcVietnamese-English dictionary
-
comb
nountoothed implement for grooming the hair
Nếu anh nhớ không lầm, trong nhà vệ sinh có 1 cái lược dưới đất.
If I remember correctly, there's a comb on the floor of the bathroom.
en.wiktionary2016 -
raker
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cái lược" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cái lược" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Lược Tiếng Anh Là J
-
Cái Lược Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
CÁI LƯỢC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI LƯỢC - Translation In English
-
"cái Lược" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Lược Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
CÁI LƯỢC NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"cái Lược" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cái Lược Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Lược Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
Top 20 Cái Lược Chải đầu Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Cái Lược Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Lược Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Cái Lược Tròn Tiếng Anh Là Gì - Dao Cạo Râu
-
Cái Lược Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cái Lược Trong Tiếng Anh