• cái lưỡi, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, tongue, red rag, tongs vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Translation for 'cái lưỡi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'cái lưỡi' translations into English. Look through examples of cái lưỡi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÁI LƯỠI LÀ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CÁI LƯỠI LÀ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "cái lưỡi" trong tiếng Anh. cái danh từ. English. thing · dealer · dealer · female. cái tính từ. English. female. cái kết danh từ.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cái lưỡi của bạn" into English. Human translations with examples: yours, i'm yours, your mean, the tongue, your radio, ...
Xem chi tiết »
As is cái lưỡi ?? Come in, learn the word translation cái lưỡi and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese American English ...
Xem chi tiết »
Meaning of word lưỡi in Vietnamese - English @lưỡi * noun - tongue * noun ... nghe tôi chặc lưỡi khi tôi lên sân khấu-- (Chặc lưỡi)-- với cái lưỡi của tôi.
Xem chi tiết »
The word cái lưỡi in Vietnamese sentence patterns has been translated into English, in the Vietnamese - English dictionary. Sample sentences in a Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Translation of «lưỡi» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «lưỡi» in context: Lưỡi câu. Fish hook. source ... Cái lưỡi.
Xem chi tiết »
Translation of «Lưỡi» in English language: «lazy» — Vietnamese-English Dictionary. ... Vietnamese-English Dictionary ... Cái lưỡi.
Xem chi tiết »
Lưỡi bò cái - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · lưỡi, lưỡi động vật…làm thức ăn, có hình cái lưỡi… See more. język, ozór, ozorek… See more. lidah, bahasa… See more. die Zunge, die Sprache…
Xem chi tiết »
Translation of «lưỡi» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «lưỡi» in context: Lưỡi câu. ... Cái lưỡi. The tongue. source.
Xem chi tiết »
Cái Lưỡi - Thưa anh chị em, trong anh chị em không nên có nhiều người làm thầy vì biết rằng mình sẽ bị xét đoán nghiêm khắc hơn. Vì tất cả chúng ta.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Lưỡi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái lưỡi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu