Phép tịnh tiến đỉnh lưỡi liềm trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: crescent, hook, sickle . Bản dịch theo ngữ cảnh của lưỡi liềm có ít nhất 192 câu được ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "cái liềm" thành Tiếng Anh: sickle, lap, lick. Câu ví dụ: Mà sao không phải là một cái búa hoặc một cái liềm ?»
Xem chi tiết »
The lower panel has three figures who hold a spear, a hammer or club, and a sickle. ... In regions affected by malaria, the fertility of sickle cell heterozygotes ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cái liềm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
One result would be: “They will have to beat their swords into plowshares and their spears into pruning shears. 23. Và cái hình lưỡi liềm đó là mặt trăng ...
Xem chi tiết »
We have less than 10 hours before the new crescent moon rises. 4. Gọi như vậy vì bạn có thể thấy nó có hình trăng lưỡi liềm, và cũng màu mỡ. And it was also ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Lưỡi liềm được trong một câu và bản dịch của họ ... Ngôi sao màu đỏ và cái búa và lưỡi liềm được lấy ra khỏi đỉnh năm 1991. The red star and the ...
Xem chi tiết »
Nó cao đến 2 feet với hạt nâu có vỏ hình lưỡi liềm. · It grows to two feet in height with brownish seeds contained in sickle shaped pods.
Xem chi tiết »
Hình lưỡi liềm (tiếng Anh: crescent, /ˈkrɛsənt/, UK: /ˈkrɛzənt/) là một biểu tượng hoặc hình tượng trưng (emblem) dùng để mô tả một pha Mặt Trăng khuyết ...
Xem chi tiết »
lưỡi liềm. lưỡi liềm. Sickle. Trăng lưỡi liềm: A crecent moon, a waning moon. Phát âm lưỡi liềm. - Bộ phận bằng sắt của cái liềm, hình cong, nhọn, có răng.
Xem chi tiết »
Mino Shiba thường sẽ có đôi tai dày, chích cùng cài đặt một cái đuôi hình lưỡi liềm, chđọng không hẳn là đuôi cuộn tròn thường được tra cứu thấy trên Shicha bây ...
Xem chi tiết »
Từ crescent trong Tiếng Anh có các nghĩa là hình lưỡi liềm, trăng lưỡi liềm, có hình lưỡi liềm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé ...
Xem chi tiết »
dt. Cái liềm cắt cỏ // (R) C/g. Hình bán-nguyệt, hình trăng khuyết: Trăng lưỡi-liềm. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn ...
Xem chi tiết »
Tính năng Nắm vững ngữ pháp (Grammar); Tính năng Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary); Tính năng Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Lưỡi Liềm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái lưỡi liềm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu