Cải Lương Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cải lương" thành Tiếng Anh
reform, improve, reformist là các bản dịch hàng đầu của "cải lương" thành Tiếng Anh.
cải lương verb noun + Thêm bản dịch Thêm cải lươngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
reform
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
improve
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
reformist
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
cai luong, a form of folk musical theater from southern Vietnam
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cải lương " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cải lương" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cải Lương Bằng Tiếng Anh
-
Cải Lương Tiếng Anh - Mạnh Quỳnh - NhacCuaTui
-
Mạnh Quỳnh Hát Vọng Cổ Bằng Tiếng Anh - PBN 67 - YouTube
-
Cải Lương Tiếng Anh - YouTube
-
Cải Lương Tiếng Anh Là Gì ?
-
More From Quang Lập - Facebook
-
Lời Bài Hát Cai Luong Tieng Anh - Manh Quynh - Mạnh Quỳnh
-
Lời Bài Hát Cải Lương Tiếng Anh
-
T Cải Lương Bằng Tiếng Anh: Khán Giả Tâ - Wiki Phununet
-
'hát Cải Lương' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cải Lương Bằng Tiếng Anh - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận
-
Hát Cải Lương Và Ví Dặm Bằng Tiếng Anh - VnExpress Video
-
Cải Lương Bằng Tiếng Anh - Tiền Phong
-
'cải Lương' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cải Lương - Wikipedia