CÁI MIỆNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÁI MIỆNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái miệngmouthmiệngmồmtonguelưỡingôn ngữđẻmiệngtiếngmouthsmiệngmồm

Ví dụ về việc sử dụng Cái miệng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ba cái miệng mở ra.Three mouths opened.Em chỉ có cái miệng thôi.".She only has one mouth.”.Cái miệng của Sauron.As Mouth of Sauron.Thì ngậm cái miệng lại đi.Then shut your mouth again.Cái miệng của Sauron.The Mouths of Sauron.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từvòm miệng mềm miệng ngươi Sử dụng với động từbịt miệngcảm giác ngon miệngviêm miệngche miệngim miệnghá miệngmiệng mở rửa miệngquảng cáo truyền miệngăn tráng miệngHơnSử dụng với danh từngon miệngtruyền miệngvòm miệngmôi miệngcâm miệngquanh miệngmiệng hố ung thư miệngmiệng cô khóe miệngHơnEm tưởng với cái miệng của em.You think with your mouth.Ba cái miệng mở ra.All three mouths opened.Vậy tại sao ta có một cái miệng?Then why do we have mouths?Cái miệng của cậu này…".That mouth of yours…".Kate nói với cái miệng đầy nho.Tara said with her mouth full.Cái miệng há ra, đói khát.His mouth is open, hungry.Nhất là cái miệng và đôi mắt.Especially in the mouth and eyes.Cái miệng thì nói khen anh.That my mouth may praise you.Bọn họchính là có hai cái miệng.Or some characters have two mouths.Im cái miệng, đồ giết người!Shut your mouth, murderer!Là như vậy, đều tại cái miệng này của ta!".It was like that, but in my mouth!".Nó có cái miệng và cằm của ông này.”.He had your nose and chin.”.Nhưng mà mình thích con gái có cái miệng như vậy!I SO wanted our kids to have mouths like that!Ngó cái miệng của babe kìagt;"<Out of the mouth of Babe".Ta tìm đến để nói qua cái miệng đã chết của các bạn.I am coming to speak for and through your dead mouths.Cái miệng chỉ là cái miệng.'.A mouth is just mouth..Nhưng sao cái miệng lệch hẳn một bên?Why is his mouth shifted one side?Cái miệng đẹp trai của anh nhếch lên ở góc.His mouth quirked up at the corner.Chớ để cái miệng làm hại cái thân.”.Do not let your mouth cause your flesh to sin.”.Cái miệng chỉ là cái miệng..Your mouth is just a mouth..Trong lúc đó, ngậm cái miệng lại và biến ra ngoài.In the meantime, shut your fucknugget mouth and get the hell out.Cái miệng có hai chức năng chánh: ăn và nói.The tongue has two important functions: eating and talking.Tôi cần phải học cách đóng cái miệng lại và mở cái tâm ra.I need to learn to shut my mouth and open my ears.Tôi thích cái miệng của ông, nó giống tôi", ông kể.I like your mouth, it's like mine, yes Mr President.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0299

Xem thêm

một cái miệngone mouthlà cái miệngis the mouth

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsmiệngdanh từmouthlipsmouthslipmiệngđộng từmouthed S

Từ đồng nghĩa của Cái miệng

mồm mouth cái mũicái nạng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái miệng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Miệng Hại Cái Thân Tiếng Anh