Ta tìm đến để nói qua cái miệng đã chết của các bạn. · I am coming to speak for and through your dead mouths.
Xem chi tiết »
Tra từ 'miệng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "miệng" thành Tiếng Anh: mouth, jaw, nozzle. Câu ví dụ: Ngay khi anh mở miệng, Tiffany bắt đầu băn khoăn về ý muốn ngủ với anh.
Xem chi tiết »
Bản dịch của mồm miệng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: mouth, tongue. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh mồm miệng có ben tìm thấy ít nhất 46 lần.
Xem chi tiết »
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này · eye. /aɪ/ ; mắt. nose. /nəʊz/ ; mũi. mouth. /maʊθ/ ; miệng. hair. /heər/ ; tóc. ear. /ɪər/.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: mouth English Vietnamese mouth - mauð/* danh từ, số nhiều mouths /mauðz/- mồm, miệng, mõm=by mouth+ bằng ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể ngườiTừ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 1Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này ...
Xem chi tiết »
2. Các từ vựng tiếng anh về răng miệng · Mouth: Miệng · Gum: Lợi (nướu) · Baby tooth: răng sữa · Permanent tooth: răng vĩnh viễn · Wisdom tooth: răng khôn · Molar: ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (6) ... "Câm miệng", "Ngậm miệng lại" trong Tiếng Anh. Để cách nói đa dạng hơn ... Những gì mà bạn nói quá thô lỗ. ... SHUT YOUR PIE HOLE: Đóng cái miệng lại đi.
Xem chi tiết »
Cách viết từ này trong chữ Nôm ... (tục ngữ): Đàn ông rộng miệng thì tài, đàn bà rộng miệng điếc tai láng giềng. ... Kiến trong miệng chén có bò đi đâu.
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2021 · What the hell are you doing? Bạn đang làm cái quái gì vậy? The more, the merrier! Thêm người thêm vui. You're a ...
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2021 · -> Cấu trúc: Would you like + N? (Khi bạn muốn ngỏ ý hỏi ai đó muốn ăn/uống món gì.) – Did you have your breakfast/ lunch/ dinner? – Bạn đã ăn ...
Xem chi tiết »
6 thg 9, 2020 · Ảnh minh họa: Luật Khoa. “Tham quan” trong tiếng Việt có hai nghĩa, vốn là hai từ đồng âm không liên quan gì đến nhau.
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2022 · Ý nghĩa của từ khóa: mouth English Vietnamese mouth - mauð/* danh từ, số nhiều mouths /mauðz/- mồm, miệng, mõm=by mouth+ bằng miệng, ...
Xem chi tiết »
eye. /aɪ/. mắt · nose. /nəʊz/. mũi · mouth. /maʊθ/. miệng · hair. /heər/. tóc · ear. /ɪər/. tai · hand. /hænd/. bàn tay · shoulder. /ˈʃəʊldər/. vai · arm. /ɑːm/. cánh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Miệng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái miệng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu