Cái Mồm In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cái mồm" into English
kisser, puss, rat-trap are the top translations of "cái mồm" into English.
cái mồm + Add translation Add cái mồmVietnamese-English dictionary
-
kisser
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
puss
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
rat-trap
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
trap
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cái mồm" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cái mồm" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Mồm đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Mồm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
MIỆNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Miệng Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Thả Rông
-
CÁI MIỆNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁI MỒM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cái Miệng Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cái Mồm Trong Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
Mồm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Miệng Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Hệ Liên Thông
-
Câm Mồm Trong Tiếng Anh (Ngậm Miệng Lại) - FindZon
-
Cái Miệng Tiếng Anh đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Niềng Răng Tiếng Anh Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Nha Khoa Quan Trọng ...
-
Mồm - Wiktionary Tiếng Việt