CÁI MÔNG ANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÁI MÔNG ANH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cái mông anhyour asscái môngass của bạnmông của bạnmàyđítmông lênmông cậumông của anhđít anhđít cậu

Ví dụ về việc sử dụng Cái mông anh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi đến gặp" cái mông anh"-.I'm here to see Your Butt.Cái mông anh ấy, James!Just dump her ass, James!Đây là cái mông anh..That's your elbow.Vác cái mông anh vào văn phòng tôi. đói quá.I want your ass in my office.(MOANING) God, I'm starving.Tớ đã ngăn Tadashi copy cái mông anh ta.I stopped Tadashi from copying his butt.Anh cược cái mông anh rằng tôi không.You bet your ass that no it isn't.Ý anh là anh vẫn cứ copy cái mông anh à?You mean you copied your butt anyway?Anh cược cái mông anh rằng tôi không.You bet your ass you wouldn't.Trước khi họ có thể quẳng cái mông anh vào trại giam.Before they were able to throw your ass in jail.Anh cược cái mông anh rằng tôi không.You bet your ass I was not.Thứ 2, bọn tôi vừa mới cứu cái mông anh về đây đấy.Second, I'm pretty sure we saved your ass back there.Đây là em, kéo cái mông anh ra khỏi biển lửa.This is me yanking your lame ass out of the fire.Tôi sẽ làm nhiệm vụ của mình nhưng anh nên coi chừng cái mông anh đó.I will do my part… but you better watch your ass.Tôi sẽ đá cái mông anh vào cuối ngày trước tất cả mọi người.I'mma kick yo' ass at the end of the day in front of everybody.Người Rom cómột câu nói thế này' với một cái mông, anh không thể ngồi trên hai con ngựa.'.Hungarian proverb:“If you only have one ass, you can't sit on two horses”.Anh cần hai con số để đo cái mông anh nhưng chỉ cần một… để xét tương lai con trai tôi?It takes two numbers to measure your ass but only one to measure my son's future?Tin tôi đi, anh nên quay lại xe,nếu không cái mông anh sẽ phải rên rỉ đấy.Believe me. You come back up in here,you gonna get you an ass whoopin' that won't quit.Người Rom cómột câu nói thế này' với một cái mông, anh không thể ngồi trên hai con ngựa.'.It reminds me of a Hungarian proverb:"If you only have one ass, you can't sit on two horses.".Và đây là lần cuối cùng tôi nhìn thấy cái mông của anh ấy.And that was before I would seen his ass.Anh đúng là cái nhọt ở mông, anh biết chứ?You're some pain in the ass, you know that?Anh tiếp tục nói chuyện với congái tôi như thế, tôi sẽ tọng cái bánh đó vào mông anh.You keep talking about my daughter like that,I will ram that latke so far up your ass, you won't crap for a week.Anh nhớ cái thằng mà anh bắn vào mông?You know the guy you shot in the ass?Anh thích em đùa với cái mông của anh..Oh, I love when you play with my ass.Anh muốn tôi nhét cái đó vô mông anh!.You want me on your goal cuzinho!Anh cần chắc cái mông của anh ở trên trực thăng kia.You make sure your ass is on that chopper.Anh có thể nhét nó xuống cái mông không- thân- thiện của anh..You can shove it up your not-so-friendly arse.Em mong anh giữ cái mông nạm vàng của anh xa khỏi các hội đồng công dân!I expect you to keep your gold-plated ass out of citizen's' councils!Trong vòng 52 giây, nó sẽ cháy hết, và sẽ làm cho cái lồng này bật nắp ra,cho phép con chuột đi qua cái lồng kế bên… và xơi tái cái mông của anh..In 52 seconds, it will burn through, which will make this cage snap open,allowing this rat to go into the other cage and eat your butt.Vậy là anh chỉ nhảy điệu van vào trong, tìm thấy cô bé ở đằng sau bức tường,sau đó lôi cái tên Sylar khỏi cái mông của anh, khi chỉ một số ít người trong chúng tôi biết cái tên đó.That's all that happened. So you just waltzed right in, found a kid hiding in a wall,then pulled the name Sylar out of your ass, when only a handful of us know that name.Sao anh ko lết mông khỏi cái ghế của mẹ khi anh nói thế nhỉ?Why don't you get your butt off my mother's couch when you say that?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 111, Thời gian: 0.0336

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsmôngdanh từassbuttmongoliarumpmôngtính từmonganhtính từbritishbritainanhdanh từenglandenglishbrother cái mồmcái mới

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái mông anh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Mông Trong Tiếng Anh