cái mũ bằng Tiếng Anh ... Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 3 của cái mũ , bao gồm: castor, hat, lid . Các câu mẫu có cái ...
Xem chi tiết »
Nhưng anh vẫn đội cái mũ đó phải không? But you could still wear the hat, though, right? OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
cái mũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cái mũ sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Thật sự là quá nhiều cái mũ cần phải mang trong cuộc sống. · There's so many hats I want to wear in my life.
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái mũ áo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Dịch từ "cái mũ áo" từ Việt sang Anh.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "cái mũ" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Cậu ta có cái mũ sắt hình đầu bò. He's got a bull's head helmet. 10. Cái mũ nồi xanh ấy chứng tỏ hắn là Spetsnaz. The blue beret ...
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Em muốn hỏi chút “cái mũ” dịch sang tiếng anh như thế nào? …
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; bowler hat. * danh từ - người chơi bóng gỗ, người chơi ki * danh từ+ (bowlerhat) /'bouləhæt/ - mũ quả dưa * ngoại động từ - cho giải ngũ.
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh, từ hat là để chỉ về cái mũ nói chung. Cũng có một số từ điển dịch cái mũ là hat, castor hoặc lid nhưng castor và lid là những từ lóng để chỉ ...
Xem chi tiết »
22 thg 11, 2021 · Bài viết cái mũ trong tiếng anh đọc là gì - Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Mũ , Nón | Hat 2021 thuộc chủ đề về Wikipedia là gì đang được rất ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; bowler hat. * danh từ – người chơi bóng gỗ, người chơi ki * danh từ+ (bowlerhat) /'bouləhæt/ – mũ quả dưa * ngoại động từ – cho giải ngũ.
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2022 · Khớp với kết quả tìm kiếm: Em muốn hỏi chút “cái mũ” dịch sang tiếng anh như thế nào? … Answers (1). 0. Cái mũ từ tiếng anh đó là: cap. Answered ...
Xem chi tiết »
balaclava. /ˌbæl.əˈklɑː.və/. mũ len trùm đầu và cổ. baseball cap. /ˈbeɪsbɔːl kæp/. nón lưỡi trai. beret. /bəˈreɪ/. mũ nồi. flat cap. /flæt kæp/. nón phớt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Mũ Dịch Qua Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái mũ dịch qua tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu