Cái Mũ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cái mũ" into English
castor, hat, lid are the top translations of "cái mũ" into English.
cái mũ + Add translation Add cái mũVietnamese-English dictionary
-
castor
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
hat
verb nounTôi thích cái mũ len của tôi.
I love my woolly hat.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
lid
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cái mũ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cái mũ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Mũ Tiếng Anh Là J
-
• Cái Mũ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Castor, Hat, Lid | Glosbe
-
Cái Mũ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁI MŨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"cái Mũ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cái Mũ Tiếng Anh độc Là Gì
-
Cái Mũ Trong Tiếng Anh Là Gì? Tên Một Số Loại Mũ Trong Tiếng Anh
-
Tìm Hiểu Cái Mũ Trong Tiếng Anh đọc Là Gì | Hat 2021 - La Trọng Nhơn
-
CÁI MŨ ÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Mũ Tiếng Anh độc Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "cái Mũ" - Là Gì?
-
CÁI MŨ ÁO - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Mũ Bằng Tiếng Anh